Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    越南语语音 - Ngữ âm tiếng Việt

    QaniTri
    QaniTri
    Admin

    Nam Libra Monkey
    Tổng số bài gửi : 1568
    Tiền xu Ⓑ : 3891
    Được cảm ơn № : 6
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 07/01/2013
    Đến từ Đến từ : HCMC
    Côngviệc / Sởthix Côngviệc / Sởthix : Languages, Softwares, Sciences, Martial arts

    越南语语音 - Ngữ âm tiếng Việt Empty 越南语语音 - Ngữ âm tiếng Việt

    Bài gửi by QaniTri 23rd May 2013, 17:07

    越南语语音
    越南语属南亚语系(注)。越文是一种单音节的拼音文字,以拉丁字母拼写而成。越南人称之谓“国语字” CHỮ QUỐC NGỮ。越语共有23个字母。它们的名称音分别是:
    Aa Bb Cc Dd Đđ Ee Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Xx Yy
    越南语共有12个单元音:
    a ă â e ê i o ô ơ u ư y
    元音的发音特点是气流泄出口腔时,不受阻碍,同时声带振动。发元音时,唇形和舌位保持不变。
    越南语有27个辅音:
    b c ch d đ g (gh) gi h k l m n nh ng (ngh) p ph qu r s t th tr v x
    辅音的特点是发音时,气流在通路上受到这种或那种的阻碍。辅音又分清辅音和浊辅音两种,发音时声带不振动的辅音是清辅音,发音时声带振动的辅音称为浊辅音。
    如:p和b都是唇齿音,它们的不同是:p是清音,b是浊音;前者送气,后者不送气。
    Ph和v都是唇齿音,它们的不同是:ph是清音,v是浊音;前者送气,后者不送气。
    t,th,đ都是舌尖音,它们的不同是:t,th是清音,đ是浊音;th送气,t,đ不送气。
    越南语复合韵母分别为:
    单元音后加辅音:
    ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp
    at ăt ât ec em en eng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it
    ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt
    uc um un ung up ut ưc ưng ưt

    二合元音:
    ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui uy ưa ưi ưu
    三合元音:
    iêu (yêu) oai oao oay oeo uây uôi uya uyu ươi ươu
    复合元音后加辅音:
    iêc iêm (yêm) iên (yên) iêng iêp iêt (yêt)
    oan oac oach oang oanh oat oăc oăm oăn oăt
    uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên uyêt ươc ươn ương ươp ươt
    越南语声调:越语共有六种声调,它们是:
    平声Bằng 锐声Sắc / 玄声Huyền \ 问声Hỏi ? 跌声Ngã ~ 重声Nặng .
    其中,平声和玄声均属“平声调”;锐声、问声、跌声和重声,均属“仄声调”。

    http://www.chnvn.com/


      Hôm nay: 27th April 2024, 11:21