Hoa ngữ
Chủ đề | Trả lời | Tác giả | Xem | Bài gửi sau cùng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Chú ý: [Bầu chọn] Phần mềm gõ phiên âm tiếng Trung (có dấu) - gõ pinyin có dấu - 拼音声调输入 | 1 | congdantoancau | 7179 | ![]() by songdonggun | |
![]() | Chú ý: [site] Một số trang web tra cứu chữ Hán | 0 | QaniTri | 2682 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: [tool site] Trang web gõ tiếng Trung online | 0 | congdantoancau | 12305 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | Chú ý: Hướng dẫn gõ pinyin có dấu bằng công cụ nhập Sugou Pinyin | 0 | QaniTri | 969 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: [Bầu chọn] Tổng hợp công cụ học tiếng Trung cho bạn | 0 | QaniTri | 1182 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Recognize and Write Chinese Characters EASILY! | 0 | QaniTri | 289 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chia sẻ font Hán Việt (Game Nghịch Thủy Hàn) | 0 | QaniTri | 195 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Học Trung ngữ - từ vựng và mẫu câu thời tiết | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 388 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Các mẫu câu tiếng Trung tại khách sạn | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 336 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Chủ đề thực phẩm tại chợ về từ vựng và mẫu câu tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 343 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung chủ đề bưu điện | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 299 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung, cách sử dụng 要 yào trong câu | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 3627 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Ngữ pháp tiếng Trung về (yǐqián) và (yǐhòu): quá khứ và tương lai, trước và sau | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 462 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Cùng học tiếng Trung Quốc về động từ jiē và jiēdào | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 308 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Các cụm từ và câu thông dụng trong Trung ngữ | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 3583 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | 10 từ tiếng Trung về đo lường bạn cần biết | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 264 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | 会 HUÌ, 能 NÉNG và 可以 KĚYǏ trong tiếng Trung Quốc | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 462 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung - trật tự từ trong câu | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 263 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | 10 động từ cần biết khi học tiếng Trung(P2) | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 240 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Trung ngữ - 10 động từ tiếng Trung bạn cần biết | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 309 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung ngữ pháp cơ bản | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 245 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Trung ngữ - đại từ tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 300 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Cùng học giới từ 在 zài trong Trung ngữ | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 319 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Một số câu tiếng Trung chủ đề sở thích | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 314 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học các cặp từ trí nghĩa trong tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 365 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung trợ từ le với 4 trường hợp | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 329 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Câu hỏi trong phỏng vấn xin việc tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 394 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học trợ từ 吗 (ma) và 呢 (ne) trong tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 323 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Ngữ pháp tiếng Trung phải biết với người mới bắt đầu học | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 275 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 437 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Lịch khai giảng khóa học tiếng Trung tại Ngoại ngữ Hà Nội | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 332 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Nhờ dịch giúp | 4 | momo2 | 395 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Thánh ăn công sở | 0 | QaniTri | 438 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Bí quyết phát âm chuẩn tiếng trung cực hay | 5 | khoakhoa | 3016 | ![]() by hongquyen | |
![]() | Cách học tiếng trung qua bài hát | 0 | maybaylangthang | 482 | ![]() by maybaylangthang | |
![]() | MỤC LỤC TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TIẾNG TRUNG CẤP TỐC | 0 | hongquyen | 560 | ![]() by hongquyen | |
![]() | Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Trung Quốc | 0 | QaniTri | 977 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển | 0 | QaniTri | 505 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [link] Công cụ phiên âm tiếng Quảng Đông | 0 | QaniTri | 2112 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Thầy giáo người Trung Quốc zạy fát âm tiếng Trung | 0 | QaniTri | 514 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [site] Tổng hợp tự điển thư fáp | 0 | QaniTri | 592 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [Bầu chọn] Nếu không biết pinyin của một chữ thì làm cách nào để gõ được nó? | 0 | QaniTri | 953 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Tam tự kinh full audio - 三字經 | 0 | QaniTri | 3121 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Phim hoạt hình dịp Nguyên Đán - 小門神 | 0 | QaniTri | 10047 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [online book] 多功能分類成語典 - Từ điển thành ngữ tiếng Trung | 0 | QaniTri | 677 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [video] Học tiếng Trung qua phim hoạt hình Tiểu Hòa Thượng Đích Đốc (的笃小和尚) | 0 | QaniTri | 10191 | ![]() by QaniTri | |
![]() | 般若波羅蜜多心經, 大悲咒,... | 0 | QaniTri | 821 | ![]() by QaniTri | |
![]() | 学越南语 - 字母 - 发音 | 0 | QaniTri | 641 | ![]() by QaniTri | |
![]() | 这个世界上最好吃的东西是什么? | 0 | congdantoancau | 482 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | [site] Trang học tiếng Trung theo câu | 0 | congdantoancau | 2497 | ![]() by congdantoancau |
Sắp xếp
Đang truy cập Diễn Đàn này: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm
Các thành viên đang truy cập: Không
|
|