Hoa ngữ
Chủ đề | Trả lời | Tác giả | Xem | Bài gửi sau cùng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Chú ý: [Bầu chọn] Phần mềm gõ phiên âm tiếng Trung (có dấu) | 1 | congdantoancau | 5696 | ![]() by songdonggun | |
![]() | Chú ý: [site] Một số trang web tra cứu chữ Hán | 0 | QaniTri | 2443 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: [tool site] Trang web gõ tiếng Trung online | 0 | congdantoancau | 10004 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | Chú ý: Hướng dẫn gõ pinyin có dấu bằng công cụ nhập Sugou Pinyin | 0 | QaniTri | 811 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: [Bầu chọn] Tổng hợp công cụ học tiếng Trung cho bạn | 0 | QaniTri | 930 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Học Trung ngữ - từ vựng và mẫu câu thời tiết | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 211 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Các mẫu câu tiếng Trung tại khách sạn | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 174 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Chủ đề thực phẩm tại chợ về từ vựng và mẫu câu tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 179 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung chủ đề bưu điện | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 134 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung, cách sử dụng 要 yào trong câu | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 2718 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Ngữ pháp tiếng Trung về (yǐqián) và (yǐhòu): quá khứ và tương lai, trước và sau | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 126 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Cùng học tiếng Trung Quốc về động từ jiē và jiēdào | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 122 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Các cụm từ và câu thông dụng trong Trung ngữ | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 2937 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | 10 từ tiếng Trung về đo lường bạn cần biết | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 92 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | 会 HUÌ, 能 NÉNG và 可以 KĚYǏ trong tiếng Trung Quốc | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 227 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung - trật tự từ trong câu | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 123 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | 10 động từ cần biết khi học tiếng Trung(P2) | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 88 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Trung ngữ - 10 động từ tiếng Trung bạn cần biết | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 122 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung ngữ pháp cơ bản | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 98 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Trung ngữ - đại từ tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 123 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Cùng học giới từ 在 zài trong Trung ngữ | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 107 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Một số câu tiếng Trung chủ đề sở thích | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 167 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học các cặp từ trí nghĩa trong tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 158 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học tiếng Trung trợ từ le với 4 trường hợp | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 155 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Câu hỏi trong phỏng vấn xin việc tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 198 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học trợ từ 吗 (ma) và 呢 (ne) trong tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 173 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Ngữ pháp tiếng Trung phải biết với người mới bắt đầu học | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 121 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 109 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Lịch khai giảng khóa học tiếng Trung tại Ngoại ngữ Hà Nội | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 175 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Nhờ dịch giúp | 4 | momo2 | 257 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Thánh ăn công sở | 0 | QaniTri | 275 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Bí quyết phát âm chuẩn tiếng trung cực hay | 5 | khoakhoa | 1808 | ![]() by hongquyen | |
![]() | Cách học tiếng trung qua bài hát | 0 | maybaylangthang | 340 | ![]() by maybaylangthang | |
![]() | MỤC LỤC TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TIẾNG TRUNG CẤP TỐC | 0 | hongquyen | 414 | ![]() by hongquyen | |
![]() | Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Trung Quốc | 0 | QaniTri | 521 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Tải bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển | 0 | QaniTri | 371 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [link] Công cụ phiên âm tiếng Quảng Đông | 0 | QaniTri | 1332 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Thầy giáo người Trung Quốc zạy fát âm tiếng Trung | 0 | QaniTri | 364 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [site] Tổng hợp tự điển thư fáp | 0 | QaniTri | 442 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [Bầu chọn] Nếu không biết pinyin của một chữ thì làm cách nào để gõ được nó? | 0 | QaniTri | 738 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Tam tự kinh full audio - 三字經 | 0 | QaniTri | 2115 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Phim hoạt hình dịp Nguyên Đán - 小門神 | 0 | QaniTri | 10000 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [online book] 多功能分類成語典 - Từ điển thành ngữ tiếng Trung | 0 | QaniTri | 397 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [video] Học tiếng Trung qua phim hoạt hình Tiểu Hòa Thượng Đích Đốc (的笃小和尚) | 0 | QaniTri | 10000 | ![]() by QaniTri | |
![]() | 般若波羅蜜多心經, 大悲咒,... | 0 | QaniTri | 405 | ![]() by QaniTri | |
![]() | 学越南语 - 字母 - 发音 | 0 | QaniTri | 481 | ![]() by QaniTri | |
![]() | 这个世界上最好吃的东西是什么? | 0 | congdantoancau | 353 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | [site] Trang học tiếng Trung theo câu | 0 | congdantoancau | 2280 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | [site] Từ điển Hán Việt Thiều Chửu | 0 | congdantoancau | 601 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | [site] Web tải phần mềm gõ tiếng Trung Wubi | 0 | QaniTri | 2538 | ![]() by QaniTri |
Đang truy cập Diễn Đàn này: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm
Các thành viên đang truy cập: Không
|
|