Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Vietnamese frequently words from novel Rừng Nauy

    QaniTri
    QaniTri
    Admin

    Nam Libra Monkey
    Tổng số bài gửi : 1609
    Tiền xu Ⓑ : 3986
    Được cảm ơn № : 6
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 07/01/2013
    Đến từ Đến từ : HCMC
    Côngviệc / Sởthix Côngviệc / Sởthix : Languages, Softwares, Sciences, Martial arts

    Vietnamese frequently words from novel Rừng Nauy Empty Vietnamese frequently words from novel Rừng Nauy

    Bài gửi by QaniTri 25th March 2016, 00:07

    Order Unfiltered wordcount
    1. tôi
    2. một
    3. và
    4. không
    5. có
    6. là
    7. cậu
    8. nói
    9. mình
    10. tớ
    11. thế
    12. ấy
    13. của
    14. đã
    15. với
    16. như
    17. gì
    18. đến
    19. được
    20. nhưng
    21. cô
    22. thể
    23. đó
    24. cái
    25. ở
    26. trong
    27. những
    28. rồi
    29. cũng
    30. thì
    31. lại
    32. đi
    33. làm
    34. cho
    35. phải
    36. ra
    37. chúng
    38. người
    39. sẽ
    40. chuyện
    41. nó
    42. nào
    43. mà
    44. vào
    45. khi
    46. thấy
    47. biết
    48. chỉ
    49. cả
    50. này
    51. đầu
    52. đang
    53. nàng
    54. lúc
    55. chị
    56. để
    57. giờ
    58. còn
    59. về
    60. hai
    61. naoko
    62. nữa
    63. vậy
    64. ông
    65. lên
    66. con
    67. nhà
    68. thật
    69. chẳng
    70. nghĩ
    71. muốn
    72. ăn
    73. sao
    74. vẫn
    75. ta
    76. đây
    77. rất
    78. sau
    79. midori
    80. hắn
    81. hết
    82. nhau
    83. thôi
    84. trên
    85. học
    86. mới
    87. tay
    88. lần
    89. reiko
    90. thứ
    91. từ
    92. anh
    93. đâu
    94. họ
    95. nếu
    96. thích
    97. bao
    98. ai
    99. khác
    100. hỏi
    101. nhiều
    102. mọi
    103. nhìn
    104. hơn
    105. đấy
    106. nghe
    107. ngày
    108. cảm
    109. việc
    110. vì
    111. cứ
    112. chưa
    113. tất
    114. nhất
    115. ngủ
    116. chứ
    117. năm
    118. mặt
    119. vẻ
    120. hay
    121. nên
    122. gái
    123. cùng
    124. thực
    125. bắt
    126. chơi
    127. cửa
    128. chỗ
    129. hoặc
    130. xuống
    131. ba
    132. bọn
    133. sống
    134. theo
    135. thường
    136. sự
    137. ngoài
    138. đúng
    139. ngồi
    140. qua
    141. trước
    142. tiếng
    143. bảo
    144. phòng
    145. điều
    146. cười
    147. tình
    148. tự
    149. ngay
    150. xem
    151. lấy
    152. áo
    153. quá
    154. cách
    155. nhiên
    156. bên
    157. bị
    158. chết
    159. vừa
    160. kia
    161. rằng
    162. động
    163. mắt
    164. đều
    165. bộ
    166. khu
    167. uống
    168. chính
    169. lắm
    170. các
    171. mấy
    172. định
    173. bàn
    174. sáng
    175. hiểu
    176. ý
    177. thành
    178. bố
    179. hàng
    180. lâu
    181. bà
    182. em
    183. đêm
    184. bằng
    185. tháng
    186. đứa
    187. dài
    188. chắc
    189. mặc
    190. tốt
    191. toàn
    192. nước
    193. đọc
    194. lời
    195. viết
    196. gian
    197. gặp
    198. nhỏ
    199. đường
    200. thư
    201. lẽ
    202. nagasawa
    203. cuối
    204. cuộc
    205. tí
    206. thời
    207. dưới
    208. gọi
    209. bệnh
    210. hôm
    211. mười
    212. đàn
    213. mất
    214. yêu
    215. bình
    216. nhé
    217. bé
    218. sách
    219. quần
    220. bài
    221. thân
    222. tìm
    223. trời
    224. gần
    225. xe
    226. lạ
    227. đủ
    228. sinh
    229. quanh
    230. hơi
    231. tối
    232. hoàn
    233. tại
    234. bạn
    235. bây
    236. đời
    237. nhớ
    238. tiếp
    239. từng
    240. lòng
    241. tin
    242. tưởng
    243. bỏ
    244. đừng
    245. đẹp
    246. trường
    247. cố
    248. biệt
    249. đồ
    250. bóng
    251. xin
    252. kỷ
    253. thêm
    254. bản
    255. chủ
    256. đồng
    257. hình
    258. chịu
    259. chân
    260. quan
    261. mỗi
    262. cần
    263. mãi
    264. nơi
    265. mươi
    266. ít
    267. khỏi
    268. cạnh
    269. bất
    270. câu
    271. nhạc
    272. đề
    273. kể
    274. kì
    275. lớn
    276. đại
    277. trở
    278. buồn
    279. giới
    280. giường
    281. công
    282. tuổi
    283. loại
    284. chiếc
    285. nhân
    286. luôn
    287. à
    288. hatsumi
    289. nghĩa
    290. kiểu
    291. thuốc
    292. rõ
    293. mở
    294. kizuki
    295. sang
    296. phía
    297. tuyệt
    298. tiền
    299. đau
    300. cây
    301. xong
    302. ư
    303. nhận
    304. tàu
    305. dù
    306. lí
    307. xá
    308. tâm
    309. bước
    310. đầy
    311. nằm
    312. cảnh
    313. tục
    314. đặc
    315. nhật
    316. đối
    317. quả
    318. ơn
    319. viên
    320. giải
    321. đôi
    322. chạy
    323. tóc
    324. trò
    325. lá
    326. vài
    327. thức
    328. chút
    329. rượu
    330. watanabe
    331. trông
    332. hầu
    333. mùa
    334. mua
    335. mưa
    336. lớp
    337. phát
    338. cà
    339. đáp
    340. lỗi
    341. cuốn
    342. tập
    343. phố
    344. nhẹ
    345. sổ
    346. trắng
    347. đợi
    348. ôm
    349. trả
    350. suốt
    351. rừng
    352. hồi
    353. món
    354. tuần
    355. âm
    356. tokyo
    357. viện
    358. tiên
    359. thu
    360. vô
    361. quay
    362. thay
    363. hãy
    364. lo
    365. miệng
    366. màu
    367. vui
    368. sĩ
    369. đưa
    370. lạnh
    371. hẳn
    372. bốn
    373. khó
    374. tư
    375. trung
    376. tận
    377. sáu
    378. sức
    379. nay
    380. phần
    381. vọng
    382. gia
    383. xanh
    384. điện
    385. mỉm
    386. càng
    387. cốc
    388. lèn
    389. to
    390. đám
    391. đáng
    392. chặt
    393. cơ
    394. im
    395. đơn
    396. nỗi
    397. giúp
    398. bác
    399. hát
    400. trẻ
    401. quyết
    402. chiều
    403. giống
    404. hiệu
    405. tính
    406. trí
    407. vị
    408. đánh
    409. cao
    410. thở
    411. mang
    412. dùng
    413. đứng
    414. kinh
    415. sâu
    416. xa
    417. giác
    418. liền
    419. ghi
    420. máy
    421. mái
    422. đặt
    423. phục
    424. cổ
    425. hộ
    426. đĩa
    427. giọng
    428. trọng
    429. vấn
    430. cầm
    431. bảy
    432. phút
    433. mùi
    434. đổi
    435. ạ
    436. dễ
    437. sợ
    438. điểm
    439. hạnh
    440. cặp
    441. bữa
    442. khiến
    443. ôkê
    444. sân
    445. tượng
    446. số
    447. thẳng
    448. quốc
    449. thương
    450. buộc
    451. thăm
    452. lặng
    453. đất
    454. cụ
    455. cỏ
    456. độ
    457. buổi
    458. lối
    459. tắm
    460. trưa
    461. pha
    462. phúc
    463. đông
    464. nửa
    465. giữa
    466. giá
    467. gió
    468. kéo
    469. túi
    470. xã
    471. khóc
    472. nổi
    473. hoa
    474. riêng
    475. biển
    476. ảnh
    477. bánh
    478. căn
    479. hiện
    480. xác
    481. yên
    482. biến
    483. xảy
    484. tới
    485. cởi
    486. bia
    487. khổ
    488. quên
    489. chăm
    490. dạy
    491. bức
    492. thông
    493. tên
    494. tác
    495. mức
    496. kết
    497. hộp
    498. tinh
    499. ánh
    500. bán
    501. cám
    502. hành
    503. sát
    504. năng
    505. nghỉ
    506. bay
    507. trai
    508. trăm
    509. trái
    510. xung
    511. do
    512. tiệm
    513. ngon
    514. sắp
    515. dẫn
    516. say
    517. vang
    518. khủng
    519. thoảng
    520. thằng
    521. giấy
    522. mạnh
    523. nhẽ
    524. thú
    525. chim
    526. ràng
    527. đèn
    528. nhiêu
    529. bỗng
    530. khách
    531. gật
    532. ấm
    533. diễn
    534. quán
    535. da
    536. quen
    537. hồ
    538. lửng
    539. hợp
    540. vật
    541. tấm
    542. giản
    543. cánh
    544. phim
    545. dọn
    546. thoại
    547. thần
    548. cờ
    549. hệ
    550. tế
    551. ngôi
    552. kính
    553. lực
    554. bếp
    555. thử
    556. hy
    557. thịt
    558. ngắn
    559. điệu
    560. lưng
    561. khí
    562. núi
    563. ghế
    564. giả
    565. cá
    566. khắp
    567. ngón
    568. lắc
    569. dục
    570. bởi
    571. trạng
    572. hoá
    573. thỉnh
    574. xinh
    575. điếu
    576. đóng
    577. điên
    578. thanh
    579. xếp
    580. chung
    581. dây
    582. chí
    583. hút
    584. hôn
    585. ga
    586. bi
    587. vườn
    588. đen
    589. chồng
    590. thang
    591. chuyển
    592. cầu
    593. chờ
    594. duy
    595. lịch
    596. tây
    597. sở
    598. nụ
    599. đem
    600. đình
    601. chọn
    602. chừng
    603. cắt
    604. dậy
    605. tai
    606. môi
    607. giữ
    608. thi
    609. xúc
    610. trị
    611. a
    612. dụng
    613. bồ
    614. báo
    615. chú
    616. trần
    617. sàn
    618. nhỉ
    619. ô
    620. chán
    621. tệ
    622. tử
    623. rộng
    624. trăng
    625. lập
    626. vời
    627. nghiêm
    628. ổn
    629. rơi
    630. vai
    631. sô
    632. chín
    633. cháu
    634. hả
    635. đỏ
    636. nhàng
    637. mệt
    638. ghét
    639. ban
    640. chấm
    641. chạm
    642. suy
    643. xuân
    644. na
    645. uy
    646. tiết
    647. ờ
    648. bờ
    649. mong
    650. chương
    651. nấu
    652. lạc
    653. tức
    654. chất
    655. khiếp
    656. cơm
    657. đổ
    658. rưỡi
    659. vòng
    660. tầng
    661. giày
    662. chuyến
    663. khô
    664. rau
    665. lang
    666. bò
    667. áp
    668. đá
    669. lễ
    670. nữ
    671. đùa
    672. khoảng
    673. nhăn
    674. khói
    675. khăn
    676. thèm
    677. cực
    678. chắn
    679. ức
    680. dám
    681. già
    682. chó
    683. chi
    684. phân
    685. nho
    686. dưa
    687. tuyết
    688. liên
    689. cũ
    690. sơ
    691. thận
    692. ép
    693. hạ
    694. sạch
    695. băng
    696. sắc
    697. nghiệp
    698. cứu
    699. dần
    700. trôi
    701. tan
    702. đớn
    703. tán
    704. tài
    705. kí
    706. rũ
    707. tường
    708. ôi
    709. chai
    710. hễ
    711. xuất
    712. đeo
    713. ngoại
    714. giáo
    715. xấu
    716. giỏi
    717. cẩn
    718. kêu
    719. lùng
    720. xưa
    721. mơ
    722. thậm
    723. chia
    724. tĩnh
    725. vuốt
    726. whisky
    727. chuyên
    728. trình
    729. lành
    730. thuyết
    731. cột
    732. dứt
    733. ấn
    734. hoà
    735. phép
    736. len
    737. văn
    738. trang
    739. shinjuku
    740. trà
    741. dương
    742. so
    743. vú
    744. óc
    745. nhảy
    746. dị
    747. hề
    748. đài
    749. truyền
    750. đoạn
    751. vùng
    752. chuột
    753. vàng
    754. nốt
    755. hội
    756. yếu
    757. rửa
    758. tỉnh
    759. bãi
    760. lao
    761. địa
    762. linh
    763. mi
    764. lũ
    765. lộ
    766. dụ
    767. hoang
    768. nặng
    769. cứng
    770. nhóm
    771. mắc
    772. nhanh
    773. hướng
    774. hảo
    775. thuỷ
    776. dối
    777. dịu
    778. tròn
    779. màn
    780. lăm
    781. phụ
    782. quái
    783. ve
    784. thầm
    785. nhắm
    786. giảng
    787. nhấp
    788. vụ
    789. dịch
    790. đào
    791. dòng
    792. chợt
    793. sớm
    794. sẵn
    795. rời
    796. giấc
    797. dấu
    798. bấy
    799. mảnh
    800. ngã
    801. lau
    802. hôi
    803. trận
    804. đức
    805. bụng
    806. tra
    807. toà
    808. phiền
    809. mó
    810. thất
    811. ngốc
    812. ngạc
    813. tả
    814. mồ
    815. vỡ
    816. vở
    817. minh
    818. đoán
    819. giây
    820. vết
    821. lắng
    822. chứng
    823. tràn
    824. sai
    825. khả
    826. mèo
    827. ngu
    828. căng
    829. thủ
    830. trạm
    831. tranh
    832. tàn
    833. mũi
    834. ê
    835. nhắc
    836. nhạt
    837. tủ
    838. tờ
    839. đỡ
    840. đói
    841. suất
    842. sàng
    843. đựng
    844. kiện
    845. dựng
    846. tổn
    847. vắng
    848. rối
    849. thuộc
    850. toru
    851. dải
    852. thoải
    853. bận
    854. dán
    855. lông
    856. ném
    857. run
    858. dàng
    859. mây
    860. méo
    861. đậu
    862. hè
    863. mê
    864. mì
    865. nhặt
    866. nhấc
    867. sử
    868. nọ
    869. vẽ
    870. vợ
    871. vỗ
    872. ngụm
    873. nuôi
    874. nướng
    875. chỉnh
    876. chàng
    877. mời
    878. mồm
    879. khúc
    880. giai
    881. giao
    882. lẫn
    883. giận
    884. giặt
    885. cấp
    886. chậm
    887. khoá
    888. hiên
    889. gác
    890. gây
    891. cõi
    892. coi
    893. hít
    894. cơn
    895. thả
    896. đập
    897. phản
    898. sơn
    899. an
    900. lý
    901. cưới
    902. vé
    903. tiểu
    904. chào
    905. châm
    906. ừ
    907. chao
    908. ngắm
    909. mẻ
    910. mờ
    911. trứng
    912. đóm
    913. ngực
    914. ướt
    915. nóng
    916. dừng
    917. kiếm
    918. ngăn
    919. dưỡng
    920. hệt
    921. vải
    922. chống
    923. tắt
    924. hẹp
    925. thúc
    926. phơi
    927. bút
    928. che
    929. pháp
    930. hoả
    931. lăn
    932. kín
    933. may
    934. ven
    935. choáng
    936. tha
    937. lúng
    938. lơ
    939. chăn
    940. âu
    941. cử
    942. miếng
    943. ơi
    944. đom
    945. ngửi
    946. đằng
    947. răng
    948. kiểm
    949. buýt
    950. nghị
    951. nghiêng
    952. chốc
    953. thiếu
    954. nếp
    955. lửa
    956. lộn
    957. tránh
    958. ngừng
    959. vực
    960. tạp
    961. tạm
    962. bông
    963. hấp
    964. cứt
    965. tiêu
    966. bật
    967. túng
    968. cha
    969. máu
    970. hoạt
    971. ván
    972. trải
    973. gương
    974. diệu
    975. ngập
    976. kỳ
    977. vỏ
    978. đỗ
    979. ống
    980. nuốt
    981. luyện
    982. vâng
    983. thiết
    984. kịp
    985. vặn
    986. bách
    987. nghịch
    988. gối
    989. chuồng
    990. bụi
    991. sướng
    992. bẩn
    993. dân
    994. thống
    995. dành
    996. lót
    997. mép
    998. mai
    999. đạt
    1000. váy
    1001. khoác
    1002. ngờ
    1003. trực
    1004. mò
    1005. ngẩng
    1006. củ
    1007. rung
    1008. biểu
    1009. kiến
    1010. kobayashi
    1011. siêu
    1012. mẩu
    1013. chăng
    1014. thái
    1015. uruguay
    1016. gắng
    1017. xương
    1018. cạo
    1019. dầu
    1020. bầu
    1021. trèo
    1022. dãy
    1023. bám
    1024. ngang
    1025. thị
    1026. đồi
    1027. độc
    1028. sóc
    1029. rút
    1030. phẩm
    1031. nguyên
    1032. diện
    1033. xu
    1034. tv
    1035. mù
    1036. thổi
    1037. nhập
    1038. hoàng
    1039. lệ
    1040. dự
    1041. xuẩn
    1042. phong
    1043. mượn
    1044. ngược
    1045. tươi
    1046. mừng
    1047. giếng
    1048. nghi
    1049. khỏe
    1050. nháp
    1051. nội
    1052. nắm
    1053. trách
    1054. mải
    1055. gửi
    1056. hương
    1057. quầy
    1058. tấn
    1059. kịch
    1060. liệu
    1061. thoả
    1062. bar
    1063. dạo
    1064. treo
    1065. chế
    1066. trán
    1067. dâm
    1068. ấp
    1069. ầm
    1070. cán
    1071. phí
    1072. mòn
    1073. khuyên
    1074. nhủ
    1075. rãi
    1076. bí
    1077. cú
    1078. ca
    1079. gõ
    1080. mũ
    1081. má
    1082. tiến
    1083. muộn
    1084. ngại
    1085. kẻ
    1086. đẽ
    1087. đan
    1088. đáy
    1089. danh
    1090. ước
    1091. quyền
    1092. khối
    1093. khấu
    1094. trống
    1095. khát
    1096. lừa
    1097. mềm
    1098. tốc
    1099. tầm
    1100. rắc
    1101. hạt
    1102. dựa
    1103. quãng
    1104. luận
    1105. cổng
    1106. dính
    1107. mạng
    1108. lôi
    1109. mát
    1110. kém
    1111. hoạn
    1112. thùng
    1113. xoay
    1114. tương
    1115. khăng
    1116. rác
    1117. ma
    1118. lô
    1119. cháy
    1120. thầy
    1121. ngọn
    1122. phóng
    1123. dữ
    1124. tổ
    1125. xử
    1126. ưa
    1127. ngợi
    1128. mộng
    1129. bach
    1130. đùng
    1131. khắc
    1132. kiệt
    1133. đống
    1134. niên
    1135. chữa
    1136. giàu
    1137. tởm
    1138. dốc
    1139. chữ
    1140. dày
    1141. ghê
    1142. bát
    1143. cáu
    1144. bìa
    1145. dáng
    1146. làn
    1147. mày
    1148. lan
    1149. ueno
    1150. thờ
    1151. tăm
    1152. phủ
    1153. râm
    1154. quân
    1155. ký
    1156. li
    1157. vĩ
    1158. xì
    1159. ào
    1160. hứng
    1161. lồ
    1162. kỉ
    1163. rẽ
    1164. nở
    1165. chiêng
    1166. đãi
    1167. đòi
    1168. truồng
    1169. canh
    1170. chiếu
    1171. khốn
    1172. sakê
    1173. xuyên
    1174. kích
    1175. thiếp
    1176. nồi
    1177. mọc
    1178. nạn
    1179. mến
    1180. kyoto
    1181. hữu
    1182. hạng
    1183. vội
    1184. vận
    1185. tồn
    1186. tang
    1187. sắt
    1188. rẩy
    1189. thao
    1190. tháo
    1191. hải
    1192. hạn
    1193. hẹn
    1194. cục
    1195. cất
    1196. bốc
    1197. khoa
    1198. cắm
    1199. chảy
    1200. chằm
    1201. khuy
    1202. hoi
    1203. cáo
    1204. hỏng
    1205. phì
    1206. nha
    1207. diêm
    1208. ứng
    1209. góc
    1210. ích
    1211. hét
    1212. xây
    1213. đốt
    1214. trại
    1215. đứt
    1216. rót
    1217. thơ
    1218. tim
    1219. phức
    1220. thiên
    1221. khổng
    1222. dường
    1223. trưởng
    1224. u
    1225. gã
    1226. gà
    1227. chúc
    1228. chìm
    1229. thẳm
    1230. ái
    1231. ngậm
    1232. bể
    1233. rẻ
    1234. mớ
    1235. mỹ
    1236. nhịn
    1237. nhợt
    1238. đích
    1239. sánh
    1240. chiến
    1241. nhai
    1242. ắng
    1243. sóng
    1244. trồng
    1245. chụp
    1246. nệm
    1247. nến
    1248. mỏi
    1249. mốt
    1250. lột
    1251. mạn
    1252. lẩn
    1253. hứa
    1254. gợi
    1255. vứt
    1256. sợi
    1257. quẩn
    1258. tạo
    1259. rạp
    1260. nghiệm
    1261. can
    1262. dội
    1263. bịa
    1264. khen
    1265. chuông
    1266. tung
    1267. bạc
    1268. gào
    1269. ảo
    1270. loay
    1271. bày
    1272. lung
    1273. hoay
    1274. nát
    1275. lão
    1276. phá
    1277. đạo
    1278. đắt
    1279. phương
    1280. rít
    1281. khoái
    1282. nhờ
    1283. trá
    1284. xóm
    1285. c
    1286. bó
    1287. du
    1288. hò
    1289. vi
    1290. kĩ
    1291. ồ
    1292. euripides
    1293. ngắt
    1294. lọ
    1295. mẽ
    1296. gỡ
    1297. mổ
    1298. vệ
    1299. gatsby
    1300. đút
    1301. cương
    1302. hồng
    1303. rỗng
    1304. lượng
    1305. kiếp
    1306. khuyết
    1307. nhõm
    1308. mực
    1309. mối
    1310. mịt
    1311. kobe
    1312. kẹp
    1313. lấp
    1314. hồn
    1315. họp
    1316. tựa
    1317. vắt
    1318. dạng
    1319. kênh
    1320. sạn
    1321. tham
    1322. quang
    1323. liếc
    1324. thua
    1325. gầm
    1326. gạt
    1327. hầm
    1328. dịp
    1329. dọc
    1330. thuật
    1331. bồn
    1332. bọc
    1333. cằm
    1334. chải
    1335. tuyên
    1336. luật
    1337. trùm
    1338. cãi
    1339. bóc
    1340. bèn
    1341. dao
    1342. mạch
    1343. nép
    1344. hoạ
    1345. lóc
    1346. mét
    1347. hào
    1348. leo
    1349. hái
    1350. thợ
    1351. đạp
    1352. lỏng
    1353. đột
    1354. đợt
    1355. đậy
    1356. tái
    1357. súp
    1358. ngữ
    1359. trụi
    1360. 4
    1361. ĩ
    1362. itoh
    1363. cư
    1364. la
    1365. mô
    1366. tiếc
    1367. thối
    1368. thảm
    1369. thấp
    1370. ám
    1371. ngọt
    1372. nhẫn
    1373. chui
    1374. nhấm
    1375. chen
    1376. dẻ
    1377. lỗ
    1378. rổ
    1379. nợ
    1380. điển
    1381. đun
    1382. đáo
    1383. nhịp
    1384. niềm
    1385. đành
    1386. sảnh
    1387. sũng
    1388. chuồn
    1389. nheo
    1390. trùng
    1391. lưỡi
    1392. lượt
    1393. sông
    1394. lặn
    1395. lầm
    1396. kẹt
    1397. asahikawa
    1398. xắn
    1399. tụi
    1400. vẫy
    1401. cành
    1402. sửa
    1403. tải
    1404. giấu
    1405. làng
    1406. triệu
    1407. gọn
    1408. hại
    1409. thượng
    1410. lẳng
    1411. ami
    1412. dụi
    1413. cải
    1414. vướng
    1415. cốt
    1416. thưa
    1417. trào
    1418. cúi
    1419. căm
    1420. luộc
    1421. luồn
    1422. chu
    1423. não
    1424. quy
    1425. tích
    1426. xét
    1427. xíu
    1428. đẫm
    1429. đẩy
    1430. vòi
    1431. phạm
    1432. râu
    1433. tuy
    1434. thù
    1435. vuông
    1436. tách
    1437. trộn
    1438. tuột
    1439. tuỳ
    1440. 2
    1441. 1
    1442. y
    1443. hé
    1444. tướng
    1445. ty
    1446. marlboro
    1447. thỉu
    1448. chén
    1449. chày
    1450. thạo
    1451. cong
    1452. nhầm
    1453. lờ
    1454. gỗ
    1455. rủ
    1456. sẻ
    1457. tỉ
    1458. tỏ
    1459. sờ
    1460. vờ
    1461. phông
    1462. nhiệm
    1463. nhiệt
    1464. nông
    1465. nguồn
    1466. đuổi
    1467. ***
    1468. chóng
    1469. beatles
    1470. lướt
    1471. nghẹt
    1472. nghệ
    1473. đăng
    1474. chốn
    1475. chọc
    1476. váng
    1477. thiệu
    1478. chứa
    1479. thắng
    1480. lọt
    1481. mật
    1482. mại
    1483. lầy
    1484. thước
    1485. bùng
    1486. vốn
    1487. sủa
    1488. quấn
    1489. sốt
    1490. rệt
    1491. viền
    1492. hưởng
    1493. khuấy
    1494. thuê
    1495. nghiên
    1496. gập
    1497. gậy
    1498. ngoan
    1499. cấu
    1500. cận
    1501. chấp
    1502. chả
    1503. gãi
    1504. gày
    1505. kem
    1506. ốc
    1507. ốm
    1508. dàn
    1509. cót
    1510. tùng
    1511. cộng
    1512. hông
    1513. nét
    1514. nôn
    1515. khứ
    1516. khẽ
    1517. lát
    1518. trượt
    1519. mãn
    1520. nam
    1521. hài
    1522. thỏ
    1523. xén
    1524. đảo
    1525. đạc
    1526. đầm
    1527. rảnh
    1528. đội
    1529. lưu
    1530. khung
    1531. the
    1532. muối
    1533. 3
    1534. b
    1535. bè
    1536. bê
    1537. bì
    1538. lê
    1539. gò
    1540. tò
    1541. tiện
    1542. mông
    1543. thắt
    1544. rặng
    1545. êm
    1546. dở
    1547. cỡ
    1548. cọ
    1549. lỡ
    1550. hổ
    1551. vượt
    1552. đẻ
    1553. đế
    1554. đâm
    1555. mỏng
    1556. nhựa
    1557. đàng
    1558. vụng
    1559. đỉnh
    1560. mozart
    1561. pizza
    1562. ngân
    1563. thoáng
    1564. lượn
    1565. nhát
    1566. nhét
    1567. khéo
    1568. khái
    1569. nốc
    1570. nối
    1571. mục
    1572. nền
    1573. kiên
    1574. lựa
    1575. mịn
    1576. lục
    1577. lợn
    1578. mắn
    1579. lẽo
    1580. lầu
    1581. lẫm
    1582. lạp
    1583. hối
    1584. vụn
    1585. nilông
    1586. tội
    1587. vẹt
    1588. tồi
    1589. rỗi
    1590. tật
    1591. rực
    1592. giật
    1593. giọt
    1594. sukiyaki
    1595. quảng
    1596. phai
    1597. thói
    1598. xứng
    1599. gấp
    1600. murakami
    1601. gắn
    1602. dồn
    1603. buông
    1604. cạn
    1605. khai
    1606. cật
    1607. thưởng
    1608. chảo
    1609. chật
    1610. trao
    1611. bạo
    1612. bầy
    1613. bắc
    1614. bẳn
    1615. toát
    1616. kim
    1617. chớ
    1618. chợ
    1619. ghé
    1620. giũ
    1621. khiếm
    1622. cào
    1623. bùn
    1624. cuồng
    1625. bướm
    1626. chì
    1627. loài
    1628. chửng
    1629. nàn
    1630. tao
    1631. lệnh
    1632. hiểm
    1633. pin
    1634. lìm
    1635. mài
    1636. móc
    1637. môn
    1638. quí
    1639. nhu
    1640. nhá
    1641. ngó
    1642. kìa
    1643. gói
    1644. hãi
    1645. khích
    1646. màng
    1647. mãnh
    1648. trạc
    1649. túc
    1650. đắm
    1651. tín
    1652. xoa
    1653. tặng
    1654. táo
    1655. ishida
    1656. sáo
    1657. ngả
    1658. phấn
    1659. veo
    1660. rào
    1661. trì
    1662. phựt
    1663. trừ
    1664. á
    1665. quát
    1666. ao
    1667. in
    1668. tà
    1669. ti
    1670. sư
    1671. xé
    1672. tô
    1673. thắc
    1674. út
    1675. đà
    1676. ngần
    1677. cớ
    1678. kệ
    1679. nauy
    1680. tị
    1681. tẻ
    1682. nề
    1683. vớ
    1684. yotsuya
    1685. suối
    1686. đón
    1687. ngột
    1688. nhức
    1689. cung
    1690. đuối
    1691. rong
    1692. lưỡng
    1693. chiếm
    1694. đuôi
    1695. trinh
    1696. ngơi
    1697. kansai
    1698. chanh
    1699. đoàn
    1700. ngôn
    1701. vách
    1702. chẽn
    1703. sung
    1704. khâm
    1705. nắp
    1706. nảy
    1707. tráng
    1708. lẩm
    1709. giãn
    1710. hỗn
    1711. hốc
    1712. cuộn
    1713. nghiền
    1714. liếm
    1715. thét
    1716. lãng
    1717. liễu
    1718. khuất
    1719. xưng
    1720. lánh
    1721. triết
    1722. gấu
    1723. gạo
    1724. hậu
    1725. gồm
    1726. hắt
    1727. quàng
    1728. gàng
    1729. dặn
    1730. thơm
    1731. nghèo
    1732. bấm
    1733. toán
    1734. bắp
    1735. trăn
    1736. ủi
    1737. kho
    1738. dâu
    1739. ẩm
    1740. côn
    1741. fukushima
    1742. hua
    1743. dõi
    1744. cài
    1745. bôi
    1746. nâu
    1747. duỗi
    1748. ủng
    1749. nóc
    1750. nín
    1751. nút
    1752. lái
    1753. tông
    1754. loanh
    1755. lùn
    1756. que
    1757. quà
    1758. non
    1759. ngũ
    1760. nhè
    1761. kèm
    1762. lai
    1763. bơi
    1764. túm
    1765. đắn
    1766. đặn
    1767. là…
    1768. tôn
    1769. tóm
    1770. tát
    1771. rèm
    1772. thủng
    1773. nhường
    1774. thoát
    1775. khuya
    1776. uao
    1777. lanh
    1778. thà
    1779. khuynh
    1780. kichijoji
    1781. thoai
    1782. rạng
    1783. liêu
    1784. trợ
    1785. ù
    1786. vali
    1787. quét
    1788. bù
    1789. di
    1790. no
    1791. kè
    1792. hô
    1793. bơ
    1794. há
    1795. ho
    1796. tè
    1797. xà
    1798. chài
    1799. châu
    1800. chái
    1801. thảo
    1802. ác
    1803. hừmm
    1804. úp
    1805. nhẩm
    1806. chua
    1807. đo
    1808. ngầm
    1809. cộ
    1810. dạ
    1811. bổ
    1812. bề
    1813. mị
    1814. tố
    1815. tụ
    1816. lự
    1817. nổ
    1818. xế
    1819. vược
    1820. rách
    1821. đờ
    1822. hoảng
    1823. mồng
    1824. lững
    1825. đít
    1826. củng
    1827. ngựa
    1828. nhọc
    1829. siết
    1830. miên
    1831. ròng
    1832. sành
    1833. john
    1834. sương
    1835. chuẩn
    1836. sushi
    1837. toang
    1838. ngây
    1839. soda
    1840. nhoi
    1841. khoang
    1842. đụng
    1843. ruộng
    1844. khởi
    1845. kiều
    1846. cưỡng
    1847. duyên
    1848. vodka
    1849. tonic
    1850. chướng
    1851. nghề
    1852. chục
    1853. oằn
    1854. oại
    1855. khôn
    1856. nấm
    1857. mẫu
    1858. suýt
    1859. lắp
    1860. vầng
    1861. vương
    1862. yếm
    1863. búng
    1864. vịt
    1865. vấp
    1866. tịt
    1867. tỉa
    1868. sữa
    1869. quấy
    1870. tấu
    1871. rầm
    1872. thuyền
    1873. phun
    1874. thánh
    1875. thác
    1876. nhoáng
    1877. triển
    1878. gẫy
    1879. gặm
    1880. gớm
    1881. thuế
    1882. loạn
    1883. tiêm
    1884. dẹp
    1885. cựa
    1886. cam
    1887. nghếch
    1888. pêpê
    1889. bồi
    1890. cậy
    1891. bục
    1892. cồn
    1893. chấn
    1894. chặc
    1895. bẩy
    1896. trúc
    1897. trút
    1898. khe
    1899. dũng
    1900. heo
    1901. khiển
    1902. họng
    1903. gay
    1904. búa
    1905. huấn
    1906. mảng
    1907. trơn
    1908. hoan
    1909. logic
    1910. nén
    1911. khỉ
    1912. phàn
    1913. phó
    1914. lòe
    1915. mác
    1916. quì
    1917. quý
    1918. múa
    1919. nhó
    1920. ngõ
    1921. xăng
    1922. góp
    1923. gót
    1924. man
    1925. xoáy
    1926. xâm
    1927. xào
    1928. xám
    1929. đấu
    1930. vây
    1931. trầm
    1932. tít
    1933. đểu
    1934. phế
    1935. sên
    1936. tuyến
    1937. tuyển
    1938. khoát
    1939. ngỏ
    1940. phết
    1941. thò
    1942. choàng
    1943. phẳng
    1944. hãnh
    1945. 5
    1946. e
    1947. thững
    1948. xách
    1949. ex
    1950. be
    1951. co
    1952. dư
    1953. om
    1954. ly
    1955. tê
    1956. rì
    1957. vo
    1958. su
    1959. hư
    1960. ri
    1961. lò
    1962. tơ
    1963. xô
    1964. xí
    1965. vù
    1966. vã
    1967. tù
    1968. chúi
    1969. chùm
    1970. móng
    1971. thềm
    1972. chép
    1973. thắp
    1974. xoành
    1975. thấm
    1976. án
    1977. kinokuniya
    1978. nhại
    1979. nhạy
    1980. đu
    1981. dỡ
    1982. dỗ
    1983. bự
    1984. kề
    1985. nara
    1986. hố
    1987. rễ
    1988. tứ
    1989. vả
    1990. mụ
    1991. nẻ
    1992. mênh
    1993. mệnh
    1994. thiêng
    1995. đả
    1996. ngượng
    1997. đoá
    1998. deus
    1999. ngưỡng
    2000. đèo
    Attachments
    Vietnamese frequently words from novel Rừng Nauy Attachmentcommon words from rung nauy.xlsx
    (129 Kb) Downloaded 298 times


      Hôm nay: 22nd November 2024, 10:02