Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Vietnamese frequently words statistic from vnexpress.net

    QaniTri
    QaniTri
    Admin

    Nam Libra Monkey
    Tổng số bài gửi : 1609
    Tiền xu Ⓑ : 3986
    Được cảm ơn № : 6
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 07/01/2013
    Đến từ Đến từ : HCMC
    Côngviệc / Sởthix Côngviệc / Sởthix : Languages, Softwares, Sciences, Martial arts

    Vietnamese frequently words statistic from vnexpress.net Empty Vietnamese frequently words statistic from vnexpress.net

    Bài gửi by QaniTri 24th March 2016, 23:10

    Order Unfiltered wordcount
    1. và
    2. tôi
    3. không
    4. của
    5. có
    6. là
    7. một
    8. trong
    9. cho
    10. người
    11. được
    12. vợ
    13. khi
    14. các
    15. ăn
    16. với
    17. ở
    18. những
    19. chị
    20. đó
    21. chồng
    22. anh
    23. sinh
    24. như
    25. thi
    26. cô
    27. làm
    28. công
    29. đã
    30. cũng
    31. phải
    32. nhưng
    33. trên
    34. này
    35. con
    36. năm
    37. ra
    38. chỉ
    39. vào
    40. về
    41. để
    42. sau
    43. nhất
    44. ông
    45. đến
    46. còn
    47. đầu
    48. đi
    49. từ
    50. mới
    51. lại
    52. nhà
    53. thể
    54. nhận
    55. bố
    56. mình
    57. ngày
    58. trước
    59. bị
    60. hơn
    61. vụ
    62. việc
    63. rất
    64. thành
    65. núi
    66. bằng
    67. theo
    68. nói
    69. hiện
    70. vì
    71. tự
    72. biết
    73. ảnh
    74. cách
    75. kỷ
    76. sự
    77. đồng
    78. chức
    79. bóng
    80. giá
    81. nên
    82. số
    83. nữ
    84. nhiều
    85. đang
    86. nước
    87. lúc
    88. thế
    89. thứ
    90. thì
    91. gì
    92. thời
    93. họ
    94. lần
    95. kết
    96. phước
    97. món
    98. thức
    99. 2
    100. mà
    101. đá
    102. quỳnh
    103. nấu
    104. học
    105. cùng
    106. tuổi
    107. ta
    108. cả
    109. sẽ
    110. lớn
    111. mặt
    112. hình
    113. hai
    114. cruyff
    115. giờ
    116. hàng
    117. phần
    118. lý
    119. thấy
    120. bộ
    121. sushi
    122. quốc
    123. tại
    124. thân
    125. hay
    126. gia
    127. tin
    128. điều
    129. định
    130. chính
    131. nhau
    132. trung
    133. bình
    134. thông
    135. lên
    136. brussels
    137. quả
    138. thực
    139. y
    140. cơ
    141. đây
    142. lửa
    143. việt
    144. loại
    145. ấy
    146. thống
    147. nào
    148. tay
    149. thí
    150. cứ
    151. tớ
    152. nhóm
    153. mọi
    154. giới
    155. tấn
    156. cao
    157. sống
    158. muốn
    159. do
    160. quan
    161. sợ
    162. vị
    163. điện
    164. thay
    165. trai
    166. bản
    167. mạng
    168. qua
    169. hóa
    170. đại
    171. đối
    172. đẹp
    173. yêu
    174. ý
    175. em
    176. chăm
    177. kể
    178. đánh
    179. vùng
    180. nghĩ
    181. đăng
    182. gian
    183. giáo
    184. hội
    185. cuộc
    186. tamu
    187. rồi
    188. uống
    189. massif
    190. thích
    191. gọi
    192. cầu
    193. tính
    194. mai
    195. văn
    196. tên
    197. địa
    198. phụ
    199. ai
    200. hà
    201. chưa
    202. kỳ
    203. sử
    204. đồ
    205. độ
    206. thường
    207. chụp
    208. tốt
    209. tạo
    210. bom
    211. cảm
    212. cậu
    213. bày
    214. bên
    215. nam
    216. hoạt
    217. đổi
    218. tóc
    219. sát
    220. nyotaimori
    221. tiếng
    222. 3
    223. el
    224. so
    225. tư
    226. tưởng
    227. chân
    228. nhật
    229. chia
    230. bỉ
    231. hệ
    232. sẻ
    233. khủng
    234. viên
    235. chiến
    236. nghi
    237. nghe
    238. động
    239. từng
    240. lấy
    241. vẫn
    242. trình
    243. thpt
    244. liệu
    245. bakraoui
    246. đều
    247. tìm
    248. xã
    249. thật
    250. rằng
    251. dự
    252. mỹ
    253. dùng
    254. truyền
    255. đĩa
    256. đơn
    257. sang
    258. nhân
    259. nữa
    260. nội
    261. mềm
    262. mẫu
    263. hỏi
    264. vừa
    265. vậy
    266. giữa
    267. tết
    268. giải
    269. sản
    270. ngoài
    271. chúng
    272. tiên
    273. bao
    274. cực
    275. thoại
    276. bắc
    277. tỉnh
    278. mạnh
    279. tâm
    280. phạm
    281. twitter
    282. phục
    283. the
    284. nguyên
    285. diện
    286. is
    287. tiền
    288. châu
    289. quen
    290. ngọn
    291. dụng
    292. 2015
    293. danh
    294. hoàn
    295. dưới
    296. biến
    297. ngay
    298. khỏa
    299. nghệ
    300. facebook
    301. nằm
    302. mắm
    303. quản
    304. tháng
    305. gặp
    306. hải
    307. cửa
    308. thuốc
    309. dục
    310. bếp
    311. cấp
    312. bởi
    313. bảo
    314. chế
    315. báo
    316. hiểu
    317. phát
    318. nay
    319. lịch
    320. hoặc
    321. cơm
    322. thủ
    323. vài
    324. đời
    325. tây
    326. tài
    327. miền
    328. tra
    329. liên
    330. dương
    331. 1
    332. 5
    333. ba
    334. an
    335. phòng
    336. vinh
    337. kẻ
    338. xuất
    339. scoli
    340. đúng
    341. khảo
    342. đoan
    343. nhiên
    344. mỗi
    345. giúp
    346. càng
    347. cuối
    348. chống
    349. chuyện
    350. thêm
    351. tinh
    352. nghiên
    353. hết
    354. nghĩa
    355. cứu
    356. khoa
    357. toàn
    358. bắt
    359. dâu
    360. lan
    361. trẻ
    362. vui
    363. tuy
    364. trường
    365. tuần
    366. cá
    367. ga
    368. bé
    369. du
    370. da
    371. ký
    372. dù
    373. chút
    374. tiết
    375. cố
    376. bỏ
    377. tỏ
    378. tổ
    379. vẻ
    380. đàn
    381. minh
    382. đáng
    383. sách
    384. đình
    385. sáng
    386. chiếc
    387. trinh
    388. lượt
    389. sông
    390. kích
    391. chết
    392. mức
    393. nếu
    394. lắm
    395. hồi
    396. tục
    397. tối
    398. tắm
    399. chuyển
    400. bánh
    401. nghiệm
    402. khách
    403. ban
    404. tăng
    405. cắt
    406. dẫn
    407. chung
    408. bữa
    409. gái
    410. dài
    411. ghi
    412. cái
    413. quy
    414. môn
    415. phía
    416. nhi
    417. tích
    418. giữ
    419. thử
    420. đặc
    421. tình
    422. tác
    423. phương
    424. 4
    425. bà
    426. in
    427. xa
    428. nó
    429. tiệc
    430. tiếp
    431. thần
    432. áo
    433. quay
    434. cổ
    435. kỹ
    436. tế
    437. đề
    438. đỏ
    439. điểm
    440. suốt
    441. mong
    442. buổi
    443. nguồn
    444. khoảng
    445. biệt
    446. đông
    447. hước
    448. ngon
    449. kiện
    450. trọng
    451. chịu
    452. thiếu
    453. vàng
    454. lực
    455. lời
    456. mất
    457. giám
    458. gửi
    459. vật
    460. hương
    461. sữa
    462. tầm
    463. tập
    464. xuống
    465. viết
    466. nghiệp
    467. tổng
    468. thôi
    469. thái
    470. cảnh
    471. triệu
    472. bệnh
    473. bạn
    474. bất
    475. kim
    476. khó
    477. chủ
    478. khiến
    479. cup
    480. phân
    481. pháp
    482. máy
    483. quá
    484. hài
    485. hôm
    486. hôn
    487. mua
    488. trả
    489. xong
    490. tôn
    491. tàu
    492. nơi
    493. xinh
    494. ngữ
    495. phản
    496. top
    497. trời
    498. yên
    499. a
    500. hì
    501. ly
    502. la
    503. dí
    504. to
    505. lí
    506. thịt
    507. cháu
    508. thấp
    509. án
    510. âu
    511. nhắn
    512. lễ
    513. miếng
    514. sở
    515. vả
    516. mổ
    517. nổ
    518. đẻ
    519. đau
    520. đáo
    521. đào
    522. đôi
    523. phong
    524. niệm
    525. hồng
    526. cung
    527. sạch
    528. đưa
    529. ngoại
    530. rộng
    531. 0
    532. quyết
    533. huyền
    534. chiều
    535. kiểu
    536. khỏi
    537. ibrahim
    538. xuyên
    539. nhăn
    540. nhìn
    541. ngăn
    542. chọn
    543. khóc
    544. nổi
    545. mặc
    546. mắt
    547. hashtag
    548. thước
    549. hợp
    550. xấu
    551. johan
    552. vất
    553. dạng
    554. giấy
    555. thương
    556. hưởng
    557. thuộc
    558. thách
    559. hướng
    560. chứng
    561. gần
    562. hầu
    563. cục
    564. dẹp
    565. bay
    566. dọn
    567. thuật
    568. bức
    569. chậm
    570. chặn
    571. khalid
    572. kia
    573. trái
    574. chứ
    575. giò
    576. bài
    577. câu
    578. dung
    579. chí
    580. coi
    581. chi
    582. duy
    583. airport
    584. rau
    585. dáng
    586. sai
    587. sao
    588. suy
    589. tai
    590. phút
    591. máu
    592. quê
    593. giả
    594. ứng
    595. lai
    596. xác
    597. xét
    598. laachraoui
    599. đấu
    600. trận
    601. đội
    602. đắt
    603. đặt
    604. tặng
    605. phủ
    606. sóc
    607. sân
    608. sâu
    609. phẩm
    610. nhỏ
    611. thú
    612. diệp
    613. trợ
    614. trưởng
    615. 6
    616. 20
    617. 68
    618. di
    619. at
    620. lo
    621. km
    622. xu
    623. tá
    624. cướp
    625. vĩ
    626. cười
    627. vô
    628. chép
    629. thậm
    630. thảm
    631. ít
    632. ngọc
    633. ngồi
    634. nhạt
    635. hứng
    636. củ
    637. bề
    638. lẽ
    639. lạ
    640. zhang
    641. 2014
    642. 2016
    643. vệ
    644. xử
    645. xứ
    646. nặng
    647. mang
    648. najim
    649. nhiệm
    650. mons
    651. đoạn
    652. đoạt
    653. 1973
    654. 1974
    655. dòng
    656. biên
    657. chuẩn
    658. biển
    659. đóng
    660. 100
    661. chẳng
    662. song
    663. canh
    664. kiểm
    665. chinh
    666. khắc
    667. duyên
    668. lưỡi
    669. năng
    670. dưỡng
    671. khán
    672. thắng
    673. nạn
    674. mật
    675. bỗng
    676. mạo
    677. mấy
    678. lập
    679. bố”
    680. giác
    681. giòn
    682. vội
    683. vấn
    684. tới
    685. sức
    686. tạm
    687. tất
    688. sắc
    689. giặt
    690. tham
    691. trắng
    692. paris
    693. ngoái
    694. gắng
    695. cam
    696. and
    697. thuần
    698. bỉm
    699. khai
    700. bọn
    701. cập
    702. dậy
    703. chất
    704. chấm
    705. khoá
    706. truy
    707. bại
    708. bật
    709. toán
    710. luận
    711. kem
    712. gây
    713. chỗ
    714. căn
    715. hlv
    716. long
    717. bàn
    718. cáo
    719. dai
    720. clb
    721. chê
    722. chu
    723. olympus
    724. phá
    725. hiệu
    726. mái
    727. mãn
    728. phép
    729. quà
    730. hãi
    731. hút
    732. đảm
    733. đạo
    734. đất
    735. độc
    736. đứa
    737. tranh
    738. trang
    739. tôm
    740. xem
    741. xin
    742. sút
    743. tuyết
    744. tuyệt
    745. ngủ
    746. nhờ
    747. nhớ
    748. vai
    749. ung
    750. trò
    751. thư
    752. tim
    753. xưa
    754. gwen
    755. xúc
    756. sashimi
    757. trọ
    758. trừ
    759. trở
    760. 0
    761. 9
    762. 8
    763. vang
    764. 36
    765. 30
    766. 15
    767. 11
    768. 8%
    769. ưng
    770. quái
    771. quân
    772. quên
    773. bò
    774. bè
    775. bá
    776. c1
    777. kê
    778. lá
    779. cư
    780. gà
    781. im
    782. tí
    783. rõ
    784. ty
    785. tp
    786. sa
    787. mê
    788. sơ
    789. tù
    790. thục
    791. chín
    792. thỏa
    793. thẩm
    794. thầm
    795. thầy
    796. video
    797. thất
    798. ám
    799. maalbeek
    800. philippe
    801. nhằm
    802. –
    803. đe
    804. đo
    805. ngầm
    806. ngắn
    807. hoạch
    808. 23-Thg3
    809. ngại
    810. cữ
    811. dễ
    812. bồ
    813. bổ
    814. lộ
    815. mẽ
    816. kệ
    817. kế
    818. hỗ
    819. hộ
    820. gỡ
    821. dữ
    822. 20-Thg7
    823. rủ
    824. tố
    825. nề
    826. mở
    827. right
    828. ơi
    829. kiêng
    830. đỡ
    831. đủ
    832. hoảng
    833. trưng
    834. đêm
    835. đán
    836. đòi
    837. 100%
    838. ngóng
    839. “anh
    840. totaalvoetbal
    841. nàng
    842. luyện
    843. 1971
    844. 1995
    845. 1991
    846. buồn
    847. tươi
    848. ibtimes
    849. philippines
    850. nuôi
    851. địch
    852. caption
    853. hưng
    854. barca
    855. đuổi
    856. đựng
    857. ước
    858. abdeslam
    859. chương
    860. chóng
    861. mừng
    862. tweet
    863. tĩnh
    864. nướng
    865. đứng
    866. model
    867. đụng
    868. giọng
    869. kiếm
    870. kiến
    871. khỏe
    872. next
    873. khắp
    874. khắt
    875. bottom
    876. kiệm
    877. vòng
    878. world
    879. cường
    880. nghỉ
    881. sóng
    882. mathilde
    883. giống
    884. chốt
    885. chọc
    886. khóa
    887. telegram
    888. mục
    889. nền
    890. kiên
    891. lục
    892. lớp
    893. lộc
    894. trách
    895. mạn
    896. lầm
    897. tránh
    898. chuyên
    899. kịp
    900. ngừng
    901. thẳng
    902. thanh
    903. hục
    904. hỏa
    905. xếp
    906. yếu
    907. hạng
    908. hạnh
    909. vực
    910. hawaii
    911. vết
    912. vốn
    913. nhanh
    914. tội
    915. tức
    916. viện
    917. tồn
    918. stress
    919. tạp
    920. tải
    921. vắng
    922. tận
    923. rửa
    924. sốt
    925. giật
    926. giận
    927. cánh
    928. quảng
    929. cạnh
    930. quanh
    931. quang
    932. phan
    933. thói
    934. lãng
    935. thua
    936. attacker
    937. triết
    938. triển
    939. nghiêm
    940. khẳng
    941. thình
    942. hại
    943. gộp
    944. ánh
    945. cai
    946. dịp
    947. dọa
    948. cửu
    949. metro
    950. xương
    951. cẩn
    952. cấm
    953. khen
    954. cần
    955. cầm
    956. bốn
    957. thưởng
    958. dần
    959. chắc
    960. #brusselsisonfire
    961. kinh
    962. sager
    963. nghìn
    964. bắp
    965. ổn
    966. ủi
    967. khe
    968. khu
    969. kho
    970. km2
    971. khí
    972. hcm
    973. heo
    974. ẩn
    975. loay
    976. hoa
    977. hoá
    978. station
    979. bán
    980. huấn
    981. bôi
    982. lóng
    983. dao
    984. bước
    985. ngang
    986. cộng
    987. hoay
    988. khoản
    989. laptop
    990. luôn
    991. dành
    992. tan
    993. hiếm
    994. làn
    995. lào
    996. lâu
    997. phí
    998. lôi
    999. phúc
    1000. mâm
    1001. màu
    1002. mùi
    1003. nhé
    1004. căng
    1005. kéo
    1006. hào
    1007. hàn
    1008. gói
    1009. hãy
    1010. may
    1011. cơn
    1012. maelbeek
    1013. đấy
    1014. geisha
    1015. khoai
    1016. samurai
    1017. đọc
    1018. trắc
    1019. xoay
    1020. trải
    1021. đức
    1022. phố
    1023. súy
    1024. cúng
    1025. mưa
    1026. đương
    1027. sáu
    1028. “ăn
    1029. lưu
    1030. tuyển
    1031. phận
    1032. khoác
    1033. ngờ
    1034. three
    1035. thừa
    1036. rào
    1037. phổi
    1038. trí
    1039. thu
    1040. thò
    1041. linh
    1042. liga
    1043. left
    1044. diễn
    1045. trốn
    1046. asia's
    1047. xông
    1048. tuệ
    1049. tượng
    1050. sơn
    1051. %
    1052. 7
    1053. b
    1054. á
    1055. manhunt
    1056. 40
    1057. 4%
    1058. 2h
    1059. 22
    1060. 23
    1061. 25
    1062. 28
    1063. 32
    1064. 3%
    1065. 19
    1066. 13
    1067. 10
    1068. 1%
    1069. 63
    1070. 45
    1071. 46
    1072. 97
    1073. 96
    1074. 91
    1075. 90
    1076. 'nhiều
    1077. planetary
    1078. nhích
    1079. xách
    1080. cà
    1081. bí
    1082. bì
    1083. “thế
    1084. be
    1085. cd
    1086. ap
    1087. dư
    1088. of
    1089. tướng
    1090. kg
    1091. dò
    1092. chơi
    1093. tã
    1094. lơ
    1095. mũ
    1096. ti
    1097. hư
    1098. mô
    1099. mã
    1100. cước
    1101. cưới
    1102. vũ
    1103. xá
    1104. rơ
    1105. xí
    1106. guadeloupe
    1107. vã
    1108. ví
    1109. vé
    1110. sĩ
    1111. xơ
    1112. tiếc
    1113. chói
    1114. móng
    1115. thổi
    1116. thốn
    1117. tường
    1118. 24/03/2016
    1119. camera
    1120. thắc
    1121. thận
    1122. cháo
    1123. chán
    1124. thản
    1125. thấu
    1126. áp
    1127. ác
    1128. âm
    1129. ân
    1130. comp
    1131. vananh@vnexpress
    1132. ôn
    1133. ép
    1134. út
    1135. ngọt
    1136. nhắc
    1137. nhập
    1138. đô
    1139. nhẫn
    1140. suicide
    1141. chim
    1142. ngặt
    1143. chit
    1144. toulouse
    1145. đà
    1146. nhạy
    1147. 22-Thg3
    1148. đoan”
    1149. chat
    1150. ngầm”
    1151. bimbim
    1152. phóng
    1153. #openhouse
    1154. cử
    1155. cụ
    1156. cỗ
    1157. bế
    1158. bạ
    1159. hoàng
    1160. lỗ
    1161. kỵ
    1162. lọ
    1163. lở
    1164. lỡ
    1165. lẻ
    1166. hổ
    1167. stylist
    1168. “thì
    1169. houston
    1170. nhượng
    1171. rẻ
    1172. rinus
    1173. lửng
    1174. sứ
    1175. tệ
    1176. sộ
    1177. tụ
    1178. tử
    1179. uế
    1180. nọ
    1181. mờ
    1182. mỏ
    1183. mồ
    1184. nỗ
    1185. nộ
    1186. c…
    1187. mỳ
    1188. city
    1189. vẽ
    1190. vỏ
    1191. vỡ
    1192. vở
    1193. vỗ
    1194. xế
    1195. xở
    1196. ơn
    1197. mệnh
    1198. “như
    1199. letters
    1200. enrique
    1201. dịch
    1202. nẵng
    1203. rượu
    1204. rưỡi
    1205. đai
    1206. đam
    1207. đem
    1208. đun
    1209. 16-Thg6
    1210. 16-Thg3
    1211. 'khi
    1212. miệng
    1213. dead
    1214. 15-Thg8
    1215. ngưỡng
    1216. cứng
    1217. mướp
    1218. đáp
    1219. đáy
    1220. rise
    1221. đói
    1222. đón
    1223. ngợi
    1224. nhẽo
    1225. “các
    1226. nhồi
    1227. nhọc
    1228. daan
    1229. niềm
    1230. 10-Thg6
    1231. người”
    1232. nâng
    1233. william
    1234. cương
    1235. nuốt
    1236. đăn
    1237. 'tra
    1238. moho
    1239. lionel
    1240. rang
    1241. đó”
    1242. hung
    1243. “phòng
    1244. thoảng
    1245. con”
    1246. 1970
    1247. frank
    1248. 1992
    1249. 1994
    1250. giang
    1251. subway
    1252. bomb
    1253. ceremony
    1254. morning
    1255. jura
    1256. giành
    1257. chênh
    1258. Thg9-13
    1259. wasabi
    1260. 'cú
    1261. 'em
    1262. đích
    1263. không'
    1264. muốn”
    1265. catalan
    1266. ngành
    1267. identified
    1268. riêng
    1269. zaventem
    1270. khoảnh
    1271. biện
    1272. youtube
    1273. 5%
    1274. lĩnh
    1275. 130
    1276. 145
    1277. 104
    1278. 01-Thg4
    1279. quyển
    1280. 30-Thg4
    1281. đôla
    1282. 533
    1283. 52%
    1284. 560
    1285. ngâm
    1286. card
    1287. check
    1288. ninh
    1289. 300
    1290. chiếu
    1291. 39%
    1292. nhai
    1293. nguy
    1294. 29%
    1295. lượng
    1296. 93%
    1297. 25-Thg7
    1298. china
    1299. 80%
    1300. trùng
    1301. wikipedia
    1302. 24-Thg3
    1303. news
    1304. 27-Thg7
    1305. 77%
    1306. siêu
    1307. friesland
    1308. guardian
    1309. trông
    1310. cưỡng
    1311. blogspot
    1312. tấn'
    1313. tặng'
    1314. kompany
    1315. nghề
    1316. vincent
    1317. nong
    1318. tảng
    1319. đoán
    1320. jinchang
    1321. niên
    1322. nhòa
    1323. dựng
    1324. chàng
    1325. nhúc
    1326. trồng
    1327. rijkaard
    1328. ngót
    1329. ngôi
    1330. thiết
    1331. brother
    1332. khói
    1333. chữa
    1334. khái
    1335. kháu
    1336. khát
    1337. salah
    1338. bloomberg
    1339. nồi
    1340. nối
    1341. mực
    1342. mời
    1343. nặn
    1344. khăn
    1345. nắm
    1346. lựa
    1347. mối
    1348. mốc
    1349. mịn
    1350. soát
    1351. mệt
    1352. lợi
    1353. lợn
    1354. mến
    1355. giai
    1356. giam
    1357. giao
    1358. lỗi
    1359. mắc
    1360. lọi
    1361. girl
    1362. ghét
    1363. lẫn
    1364. lắp
    1365. bomber
    1366. kilomet
    1367. thang
    1368. believed
    1369. gián
    1370. giây
    1371. hồn
    1372. hốt
    1373. gục
    1374. attacks
    1375. họa
    1376. attackers
    1377. lạnh
    1378. following
    1379. under
    1380. yếm
    1381. xẩu
    1382. vứt
    1383. xắn
    1384. gato
    1385. vận
    1386. march
    1387. ajax
    1388. sớm
    1389. sụn
    1390. vằng
    1391. stijn
    1392. rời
    1393. quần
    1394. tấy
    1395. tấu
    1396. tần
    1397. tẩm
    1398. tắt
    1399. tắc
    1400. giấc
    1401. giản
    1402. giảm
    1403. sảo
    1404. chuyến
    1405. taxi
    1406. south
    1407. sầm
    1408. rối
    1409. mauna
    1410. rạc
    1411. trích
    1412. giỏi
    1413. rải
    1414. rắc
    1415. rập
    1416. bành
    1417. chưng
    1418. lành
    1419. then
    1420. than
    1421. buộc
    1422. chăng
    1423. michel
    1424. nghiện
    1425. quặng
    1426. magma
    1427. bõng
    1428. phun
    1429. chiêm
    1430. lắng
    1431. bảng
    1432. liền
    1433. thâm
    1434. queen
    1435. ông”
    1436. thuê
    1437. science
    1438. ngoãn
    1439. xưng
    1440. bạch
    1441. gạo
    1442. gặm
    1443. gặt
    1444. hậu
    1445. hầm
    1446. hảo
    1447. hạn
    1448. gội
    1449. hẳn
    1450. vnexpress
    1451. gốc
    1452. hắn
    1453. cởi
    1454. bob
    1455. thăm
    1456. messi
    1457. gánh
    1458. ngoan
    1459. thúc
    1460. thúy
    1461. bia
    1462. dốc
    1463. dồn
    1464. tiêu
    1465. dỏm
    1466. alo
    1467. all
    1468. abc
    1469. dột
    1470. dội
    1471. are
    1472. dứt
    1473. eventforyou
    1474. cạo
    1475. bịt
    1476. cấu
    1477. khem
    1478. bốc
    1479. cận
    1480. cắp
    1481. bớt
    1482. bội
    1483. bột
    1484. dấu
    1485. dạy
    1486. thoải
    1487. dập
    1488. sưng
    1489. bụi
    1490. dầu
    1491. dặn
    1492. cồn
    1493. lặng
    1494. safety
    1495. chấp
    1496. chấn
    1497. chạy
    1498. treo
    1499. roge/pool
    1500. vạch
    1501. thơm
    1502. bạo
    1503. bầu
    1504. king
    1505. bậc
    1506. tuyên
    1507. luật
    1508. trăm
    1509. dĩa
    1510. trôi
    1511. trúc
    1512. gác
    1513. gài
    1514. trào
    1515. belgium
    1516. chờ
    1517. belgian
    1518. ồn
    1519. ỏi
    1520. dẳng
    1521. has
    1522. dám
    1523. căm
    1524. his
    1525. giường
    1526. ấn
    1527. gió
    1528. ẩm
    1529. outside
    1530. hot
    1531. khiết
    1532. huy
    1533. bây
    1534. bát
    1535. bái
    1536. gừng
    1537. bãi
    1538. cãi
    1539. cây
    1540. cân
    1541. cán
    1542. cám
    1543. xuôi
    1544. bùi
    1545. bón
    1546. for
    1547. luis
    1548. xuýt
    1549. bĩnh
    1550. chà
    1551. chè
    1552. chú
    1553. mohorovic
    1554. cha
    1555. che
    1556. lõng
    1557. trưa
    1558. nguyễn
    1559. nguyện
    1560. guardiola
    1561. dinh
    1562. rom
    1563. ủng
    1564. nêu
    1565. ném
    1566. hơi
    1567. rim
    1568. run
    1569. núc
    1570. lệch
    1571. soi
    1572. gà…
    1573. khổ
    1574. xung
    1575. hiểm
    1576. hiềm
    1577. hiếu
    1578. pha
    1579. phi
    1580. phán
    1581. pep
    1582. phê
    1583. phô
    1584. phó
    1585. Thg12-15
    1586. phù
    1587. second
    1588. lót
    1589. lóc
    1590. mãi
    1591. mèo
    1592. 1/100
    1593. môi
    1594. thỉnh
    1595. môt
    1596. quý
    1597. mùa
    1598. ngu
    1599. nga
    1600. nhu
    1601. net
    1602. nan
    1603. attend
    1604. em”
    1605. ngũ
    1606. nhó
    1607. nhô
    1608. profile
    1609. giỏ
    1610. kèm
    1611. one
    1612. ong
    1613. kém
    1614. ofmaalbeek
    1615. góp
    1616. loa
    1617. post
    1618. leo
    1619. hái
    1620. tịnh
    1621. man
    1622. khích
    1623. hòa
    1624. hôi
    1625. khỉnh
    1626. xây
    1627. rơi
    1628. reuters/thierry
    1629. đường
    1630. khiên
    1631. đảo
    1632. đạt
    1633. đạc
    1634. đấm
    1635. đẩy
    1636. vòm
    1637. vóc
    1638. màng
    1639. đồn
    1640. vác
    1641. đột
    1642. canada
    1643. trặc
    1644. đợt
    1645. đợi
    1646. đứt
    1647. quỹ
    1648. yet
    1649. túc
    1650. túi
    1651. tương
    1652. tép
    1653. xoa
    1654. tòa
    1655. tán
    1656. táo
    1657. phổ
    1658. hành
    1659. sôi
    1660. sét
    1661. web
    1662. who
    1663. way
    1664. was
    1665. vua
    1666. phẫn
    1667. ròi
    1668. nhẹ
    1669. shatsky
    1670. nhừ
    1671. phấn
    1672. mũi
    1673. phối
    1674. vĩnh
    1675. sốc'
    1676. thoát
    1677. trú
    1678. trì
    1679. trà
    1680. thù
    1681. thô
    1682. phiến
    1683. thiên
    1684. like
    1685. ăn'
    1686. “lần
    1687. reuters
    1688. lùng
    1689. earth
    1690. gương
    1691. hằng
    1692. trướng
    1693. barcelona
    1694. trục
    1695. rạch
    1696. diệu
    1697. third
    1698. trộm
    1699. “đối
    1700. trọc
    1701. trương
    1702. xóm
    1703. xóa
    1704. trổ
    1705. trị
    1706. trữ
    1707. trụ
    1708. muối

    Thống kê từ vnexpress.net từ một bài viết ngẫu nhiên trong mỗi lĩnh vực bởi công cụ textanalyzer

    • Thời sự
    • Thế giới
    • Kinh doanh
    • Giải trí
    • Thể thao
    • Pháp luật
    • Giáo dục
    • Sức khỏe
    • Gia đình
    • Du lịch
    • Khoa học
    • Số hóa
    • Cộng đồng
    • Tâm sự
    Attachments
    Vietnamese frequently words statistic from vnexpress.net Attachmentcommon word from vnexpress.xlsx
    (60 Kb) Downloaded 205 times


      Hôm nay: 22nd November 2024, 11:03