director: giám đốc
rival company: công ty đối thủ
customer: khách hàng
a monopoly: thị trường độc quyền
business executive: doanh nhân
customer: khách hàng
seller: người bán
buyer: người mua
healthy competition: cạnh tranh lành mạnh
manager: nhà quản lý
supervisor: giám sát viên
representative: người đại diện
staff/employee: nhân viên
associate: đồng nghiệp (=co-worker)
senior accounts clerk: kế toán trưởng
domestic market: thị trường trong nước
bill: hóa đơn
foreign market: thị trường ngoài nước
goods: hàng hóa
bankrupt: phá sản
share: thị phần
profit: lợi nhuận
sale: doanh thu
customer service: dịch vụ khách hàng
wholesaler: cửa hàng bán sỉ
office: văn phòng
firm/enterprise: tổ chức kinh doanh
outlet: cửa hàng bán lẻ
company: công ty
merge: sáp nhập
produce: sản xuất
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY
Xem thêm:
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Từ vựng IELTS chủ đề thể thao
Trọn bộ từ A đến Z những đầu sách luyện thi IELTS
Tổng hợp trang web học IELTS online