Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes

    Bích Dương
    Bích Dương

    Tổng số bài gửi : 444
    Tiền xu Ⓑ : 888
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 21/07/2021

    Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes Empty Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes

    Bài gửi by Bích Dương 5th October 2021, 09:42

    Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes Tu-vung-ielts-patado-82-min
    Anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác có mũ

    Bikini /bəˈkiː.ni/: đồ bơi hai mảnh (nữ)

    Blazer /ˈbleɪ.zɚ/ : áo khoác nam dạng vét

    Blouse /blaʊs/: áo sơ mi nữ

    Boxer shorts /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/: quần đùi nam

    Bra /brɑː/: quần lót nữ

    Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/: áo khoác (thường là len), khuy cài đằng trước

    Dinner jacket /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ (tuxedo /tʌkˈsiː.doʊ/): com lê đi dự tiệc

    Dress /dres/: váy liền

    Dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/: áo choàng tắm

    Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác ngắn

    Jeans /dʒiːnz/: quần bò

    Jumper /ˈdʒʌm.pɚ/: áo len

    Knickers /ˈnɪk.ɚz/ : quần lót nữ

    Miniskirt /ˈmɪn.i.skɝːt/: váy ngắn

    Nightie /ˈnaɪ.t̬i/(nightdress /ˈnaɪt.dres/) váy ngủ

    Overcoat /ˈoʊ.vɚ.koʊt/: áo măng tô

    Pullover /ˈpʊlˌoʊ·vər/: áo len chui đầu

    Pyjamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ

    Raincoat /ˈreɪŋ.koʊt/ : áo mưa

    Shirt /ʃɜrt/: áo sơ mi

    Shorts /ʃɔːrts/: quần soóc

    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

    Từ vựng IETLS chủ đề Accomodation

    Từ vựng IELTS Newspaper

    Từ vựng chủ đề Art

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep


    Từ vựng chủ đề People, Personality, Character


      Hôm nay: 29th March 2024, 01:46