Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities

    Bích Dương
    Bích Dương

    Tổng số bài gửi : 444
    Tiền xu Ⓑ : 888
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 21/07/2021

    99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities Empty 99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities

    Bài gửi by Bích Dương 2nd October 2021, 10:49

    99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities Tu-vung-ielts-patado-65-min

    • a great sense of humour (noun phrase): khiếu hài hước
      ENG: humorous

    • the life and soul of the party (idiom): trung tâm của bữa tiệc
      ENG: someone who is energetic and funny and at the centre of activity during social occasions

    • a wide circle of somebody (noun phrase): một nhóm người
      ENG: a big group of people

    • crack somebody up (phrasal verb): khiến ai cười
      ENG: to make somebody laugh a lot

    • extroverted (adj): hướng ngoại
      ENG: lively and confident, and enjoying being with other people

    • hang out (with somebody) (phrasal verb): ra ngoài với ai
      ENG: to spend a lot of time in a place or with someone

    • chit chat with somebody about something (verb): nói chuyện phiếm với ai về vấn đề gì
      ENG: to talk informally about matters that are not important

    • this and that (idiom): những chuyện khác nhau
      ENG: various things

    • sip something (verb): nhâm nhi cái gì
      ENG: to drink, taking only a very small amount at a time

    • all-time favourite (adj): (cái gì) yêu thích nhất từ trước đến nay
      ENG: that is liked the most of any time

    • deep in conversation (with somebody) (noun phrase): chìm đắm vào cuộc trò chuyện với ai
      ENG: to get fully involved in a conversation with somebody

    • unapproachable (adj): khó gần
      ENG: (of a person) not friendly or easy to talk to

    • make friends with somebody (verb phrase): kết bạn với ai
      ENG: to become a friend of somebody

    • immerse yourself in (doing) something (verb phrase): chìm đắm trong việc gì
      ENG: to become or make somebody completely involved in something

    • a real page-turner (noun phrase): cuốn sách thú vị
      ENG: a book that is very exciting

    • engage in (doing) something (phrasal verb): tham gia vào hoạt động gì
      ENG: to take part in something


    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS Newspaper

    Từ vựng chủ đề Art

    [i][i]Từ vựng IELTS chủ đề Business

    [i]Từ vựng IELTS chủ đề Sleep


    Tổng hợp khóa học IELTS chất lượng nhất[/i]

    10 website luyện phát âm tiếng anh online miễn phí tốt nhất[/i][/i]


      Hôm nay: 22nd November 2024, 18:26