- a great sense of humour (noun phrase): khiếu hài hước
ENG: humorous - the life and soul of the party (idiom): trung tâm của bữa tiệc
ENG: someone who is energetic and funny and at the centre of activity during social occasions - a wide circle of somebody (noun phrase): một nhóm người
ENG: a big group of people - crack somebody up (phrasal verb): khiến ai cười
ENG: to make somebody laugh a lot - extroverted (adj): hướng ngoại
ENG: lively and confident, and enjoying being with other people - hang out (with somebody) (phrasal verb): ra ngoài với ai
ENG: to spend a lot of time in a place or with someone - chit chat with somebody about something (verb): nói chuyện phiếm với ai về vấn đề gì
ENG: to talk informally about matters that are not important - this and that (idiom): những chuyện khác nhau
ENG: various things - sip something (verb): nhâm nhi cái gì
ENG: to drink, taking only a very small amount at a time - all-time favourite (adj): (cái gì) yêu thích nhất từ trước đến nay
ENG: that is liked the most of any time - deep in conversation (with somebody) (noun phrase): chìm đắm vào cuộc trò chuyện với ai
ENG: to get fully involved in a conversation with somebody - unapproachable (adj): khó gần
ENG: (of a person) not friendly or easy to talk to - make friends with somebody (verb phrase): kết bạn với ai
ENG: to become a friend of somebody - immerse yourself in (doing) something (verb phrase): chìm đắm trong việc gì
ENG: to become or make somebody completely involved in something - a real page-turner (noun phrase): cuốn sách thú vị
ENG: a book that is very exciting - engage in (doing) something (phrasal verb): tham gia vào hoạt động gì
ENG: to take part in something
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
Xem thêm:
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Từ vựng IELTS Newspaper
Từ vựng chủ đề Art
[i][i]Từ vựng IELTS chủ đề Business
[i]Từ vựng IELTS chủ đề Sleep
Tổng hợp khóa học IELTS chất lượng nhất[/i]
10 website luyện phát âm tiếng anh online miễn phí tốt nhất[/i][/i]