Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Bí quyết “ăn” điểm tối đa cùng bộ từ vựng IELTS Physical Appearance

    linhdkdk
    linhdkdk

    Tổng số bài gửi : 311
    Tiền xu Ⓑ : 622
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 04/05/2021

    Bí quyết “ăn” điểm tối đa cùng bộ từ vựng IELTS Physical Appearance Empty Bí quyết “ăn” điểm tối đa cùng bộ từ vựng IELTS Physical Appearance

    Bài gửi by linhdkdk 19th June 2021, 15:31

    Đề thi IELTS luôn đòi hỏi bạn vừa cung cấp được trình độ chuyên môn, vừa phải thể hiện được cái tôi của chính mình. Những từ vựng thông thường hầu như ai cũng biết nhưng từ vựng nào áp dụng vào bài để đạt được điểm cao thì lại là một câu hỏi khó. Để có thể giải đáp được vấn đề này, Patado mang đến cho bạn bộ từ vựng IELTS cực hữu ích chủ đề Physical Appearance.

    Hãy ghi chú ngay những từ mới nhé!

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
    Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

    I. Từ vựng IELTS Topic Physical Appearance
    Figure /ˈfɪgə/ Vóc dáng
    Beautiful Figure /ˈbjuːtəfʊl ˈfɪgə/ Dáng đẹp
    Slim Figure /slɪm ˈfɪgə/ Mảnh mai
    Hourglass Figure /ˈaʊəglɑːs ˈfɪgə/ Vóc dáng đồng hồ cát
    Well Built /wɛl bɪlt/ Vạm vỡ
    Dress smartly /drɛs ˈsmɑːtli/ Ăn mặc bảnh bao
    Get Done up /gɛt dʌn ʌp/ Ăn diện cho đẹp
    Complexion /kəmˈplɛkʃən/ Nước da
    Fair Complexion /feə kəmˈplɛkʃən/ Da trắng
    Pointed face /ˈpɔɪntɪd feɪs/ Mặt cằm V-line
    Round face /raʊnd feɪs/ Mặt tròn
    Oval face /ˈəʊvəl feɪs/ Mặt trái xoan


    Bí quyết “ăn” điểm tối đa cùng bộ từ vựng IELTS Physical Appearance Tu-vung-ielts-patado-80

    cropped hair /krɒpt heə/ Tóc cắt rất ngắn
    disheveled hair /dɪˈʃɛvəld heə/ Đầu tóc bù xù
    fair hair /feə heə/ Tóc nhuộm màu sáng
    to be good looking /tə bi gʊd ˈlʊkɪŋ/ Ưa nhìn
    to be hard of hearing /tə bi hɑːd əv ˈhɪərɪŋ/ Bị lãng tai
    in his/her 30s/40s /ɪn hɪz/hɜː 30ɛs/40ɛs/ Ở độ tuổi ngoài 30, 40
    scruffy /ˈskrʌfi/ Ăn mặc luộm thuộm
    complexion /kəmˈplɛkʃən/ Nước da đẹp
    medium height /ˈmiːdiəm haɪt/ Chiều cao trung bình
    pointed face /ˈpɔɪntɪd feɪs/ Khuôn mặt nhọn
    shoulder-length hair /ˈʃəʊldə–lɛŋθ heə/ Tóc ngang vai
    slender figure /ˈslɛndə ˈfɪgə/ Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy)
    slim figure /slɪm ˈfɪgə/ Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)
    thick hair /θɪk heə/ Tóc dày
    to be well-turned out /tə bi wɛl–tɜːnd aʊt/ Sáng sủa thông minh
    youthful appearance /ˈjuːθfʊl əˈpɪərəns/ Vẻ ngoài trẻ khỏe
    II. Một số động từ/cụm động từ chủ đề Physical Appearance

    >>>Xem bài viết đầy đủ tại đây


      Hôm nay: 22nd November 2024, 19:31