Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Bổ Sung 200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Chất Lượng

    linhdkdk
    linhdkdk

    Tổng số bài gửi : 311
    Tiền xu Ⓑ : 622
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 04/05/2021

    Bổ Sung 200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Chất Lượng Empty Bổ Sung 200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Chất Lượng

    Bài gửi by linhdkdk 24th September 2021, 09:14


    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luôn khiến người học đau đầu vì độ khó cao và số lượng từ vựng khổng lồ. Thay vì học quá nhiều từ một cách không cần thiết. bạn vẫn có thể chỉ học những từ chuyên ngành quan trọng và phổ biến nhất. Và 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc dưới đây của Patado là một ví dụ.


    Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành may mặc cho người mới bắt đầu


    Website tiếng Anh chuyên ngành may mặc cực bổ ích bạn không nên bỏ lỡ


    10+ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may mặc cực chất lượng

    Từ vựng thông dụng về chủ đề may mặc
    Trước khi bắt đầu vào những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Cùng xem qua những từ vựng về chủ đề may mặc thông dụng nhất nhé! Những từ vựng này sẽ giúp bạn có một nền tảng vững chắc trước khi bắt đầu học từ vựng chuyên ngành khó nhằn đấy.

    Từ vựng về thông số sản phẩm


    Measurements /ˈmeʒ.ə.mənt/ các thông số sản phẩm
    Minor /ˈmaɪ.nər/ nhỏ
    Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ vai
    Quality /ˈkwɒl.ə.ti/ chất lượng
    Inspection /ɪnˈspek.ʃən/ kiểm định, kiểm tra
    Material /məˈtɪə.ri.əl/ chất liệu
    Tolerance /ˈtɒl.ər.əns/ dung sai
    Sewing /ˈsəʊ.ɪŋ/ may vá
    Defect /ˈdiː.fekt/ sản phẩm bị lỗi
    Từ vựng về quần áo
    Bổ Sung 200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Chất Lượng Tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac-patado-1-min

    Cùng thử điền các từ vựng tương ứng với những hình ảnh ở trên nhé

    Skirt /skɜːt/ chân váy
    Dress /dres/ váy liền
    Blouse /blaʊz/ áo khoác dáng dài
    Tank-top /ˈtæŋk ˌtɒp/ áo tank-top, cộc, không có tay
    Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/ váy ngắn
    Suit /suːt/ bộ suit, comple
    Long sleeved shirt /lɒŋ sliːv ʃɜːt/ áo sơ mi có tay dài
    Short sleeved shirt /ʃɔːt sliːv ʃɜːt/ áo sơ mi có tay ngắn
    Waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/ áo vest
    T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ áo thun tay ngắn, cộc tay
    Polo shirt /ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/ loại áo thun cộc tay và có cổ
    Jumper /ˈdʒʌm.pər/ áo chui đầu
    Coat /kəʊt/ áo choàng có hình dáng dài
    Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác
    Cardigan /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ áo khoác mỏng
    Sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ áo len thun
    Trouser /ˈtraʊ.zər/ quần thô
    Jeans /dʒiːnz/ quần bò
    Short (/ʃɔːt/) quần đùi

    Từ vựng về giày dép


    Bổ Sung 200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Chất Lượng Tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac-patado

    >>>Đọc bài viết đầy đủ tại đây


      Hôm nay: 22nd November 2024, 20:25