Thì hiện tại tiếp diễn và mọi kiến thức liên quan
Chinh phục “tất tần tật” mọi kiến thức về các thì trong tiếng Anh
I. Khi nào dùng thì tương lai đơn?
1. Một việc sẽ xảy ra trong tương lại
Ex:
Tomorrow, it will be your turn to do the dishes (Ngày mai sẽ đến lượt cậu phải rửa bát)
The international conference will open next week (Hội nghị quốc tế sẽ khai mạc vào tuần tới)
2. Một ý định bộc phát tại thời điểm nói
Ex:
My Mom is calling. I will talk to you later (Mẹ tớ đang gọi rồi. Tớ sẽ nói chuyện với cậu sau nhé)
There’s a postbox over there. I will post these letter (Ở kia có thùng thư. Tôi sẽ gửi những lá thư này)
3. Một lời dự đoán không có căn cứ
Ex:
Maybe, My dream will come true (Có thể, giấc mơ của tôi sẽ thành thật)
He will need about two days to recover from the cold (Ông ấy sẽ cần khoảng hai ngày để hồi phục khỏi cơn cảm lạnh )
4. Dùng để yêu cầu/ mời gọi/ hứa hẹn/ đề nghị
Ex:
Will you stop daydreaming, please? (Cậu làm ơn ngừng mơ mộng, được không?)
I will peel the potatoes (Tôi gọt vỏ khoai tây nhé)
Thì quá khứ đơn nằm trong những ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Anh nên ghi nhớ mọi lúc mọi nơi. Bởi mức độ thông dụng của Past simple có thể xuất hiện bất cứ đâu
II. Công thức của thì tương lai đơn là gì?
Xem bài viết đầy đủ và chi tiết tại đây
Chinh phục “tất tần tật” mọi kiến thức về các thì trong tiếng Anh
I. Khi nào dùng thì tương lai đơn?
- Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn là một trong 16 Thì trong tiếng Anh, được biết đến là một dạng cấu trúc giúp người dùng thể hiện một kế hoạch tức thì hay quyết định trong tương lai gần. Bạn sẽ dùng khi đưa ra một quyết định tự phát ngay thời điểm nói. Vậy nên, loại thì này thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
- Thì tương lai đơn dùng để nói về những việc SẼ xảy ra trong tương lao nói chung, thường là những ý định bộc phát hoặc dự đoán ít bằng chứng
1. Một việc sẽ xảy ra trong tương lại
Ex:
Tomorrow, it will be your turn to do the dishes (Ngày mai sẽ đến lượt cậu phải rửa bát)
The international conference will open next week (Hội nghị quốc tế sẽ khai mạc vào tuần tới)
2. Một ý định bộc phát tại thời điểm nói
Ex:
My Mom is calling. I will talk to you later (Mẹ tớ đang gọi rồi. Tớ sẽ nói chuyện với cậu sau nhé)
There’s a postbox over there. I will post these letter (Ở kia có thùng thư. Tôi sẽ gửi những lá thư này)
3. Một lời dự đoán không có căn cứ
Ex:
Maybe, My dream will come true (Có thể, giấc mơ của tôi sẽ thành thật)
He will need about two days to recover from the cold (Ông ấy sẽ cần khoảng hai ngày để hồi phục khỏi cơn cảm lạnh )
4. Dùng để yêu cầu/ mời gọi/ hứa hẹn/ đề nghị
Ex:
Will you stop daydreaming, please? (Cậu làm ơn ngừng mơ mộng, được không?)
I will peel the potatoes (Tôi gọt vỏ khoai tây nhé)
Thì quá khứ đơn nằm trong những ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Anh nên ghi nhớ mọi lúc mọi nơi. Bởi mức độ thông dụng của Past simple có thể xuất hiện bất cứ đâu
II. Công thức của thì tương lai đơn là gì?
Xem bài viết đầy đủ và chi tiết tại đây