Chia sẻ với các bạn bài viết:"Học tiếng Hàn Quốc theo chủ đề khi bạn đến ngân hàng", các bạn click vào bài viết xem chi tiết nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ. Một số từ vựng có trong bài viết:
은 행 [ưn-heng] ngân hàng
창 구 [chhangk’u] quầy giao dịch
은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng
고 객 [kôghec] khách hàng
통 장 [thôngchang] sổ tài khoản
입금(하다) [ipk’ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm)
출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền
송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang tài khoản khác
계좌 [kyê-choa] tài khoản
(계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản
외 환 [uêhoan] ngoại hối
환 율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái
매수(살 때) [mesu(sal t’e)] (khi) mua
매도(팔 때) [međô(phal t’e)] (khi) bán
환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền
자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động
은 행 [ưn-heng] ngân hàng
창 구 [chhangk’u] quầy giao dịch
은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng
고 객 [kôghec] khách hàng
통 장 [thôngchang] sổ tài khoản
입금(하다) [ipk’ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm)
출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền
송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang tài khoản khác
계좌 [kyê-choa] tài khoản
(계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản
외 환 [uêhoan] ngoại hối
환 율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái
매수(살 때) [mesu(sal t’e)] (khi) mua
매도(팔 때) [međô(phal t’e)] (khi) bán
환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền
자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động