Chia sẻ với các bạn bài viết:"Từ vựng và hội thoại tại cục quản lý xuất nhập cảnh" tiếng Hàn, các bạn click vào bài viết xem chi tiết nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Một số từ vựng có trong bài viết:
출입국관리사무소 [chhuripk’uckoallisa-musô] Cục quản lý xuất nhập cảnh
외국인 [uêgughin] người nước ngoài
등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký
외국인등록증 [uêgughin tưngnôcch’ưng] thẻ cư trú người nước ngoài
신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký
회사 [huêsa] công ty
사진 [sa-chin] ảnh
주소 [chusô] địa chỉ
주 [chu] tuần
개월 [ke-uơl] tháng
첨부하다 [chhơmbuhađa] kèm theo
연장하다 [yơn-chang-hađa] gia hạn
수입인지 [su-ibinchi] tem lệ phí
잔고증명서 [chan-gô-chưngmyơngsơ] giấy chứng minh số dư trong tài khoản
출석증명서 [chhulsơcch’ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận tham gia khóa học
어학연수 [ơhangnyơnsu] khóa học ngoại ngữ
Một số từ vựng có trong bài viết:
출입국관리사무소 [chhuripk’uckoallisa-musô] Cục quản lý xuất nhập cảnh
외국인 [uêgughin] người nước ngoài
등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký
외국인등록증 [uêgughin tưngnôcch’ưng] thẻ cư trú người nước ngoài
신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký
회사 [huêsa] công ty
사진 [sa-chin] ảnh
주소 [chusô] địa chỉ
주 [chu] tuần
개월 [ke-uơl] tháng
첨부하다 [chhơmbuhađa] kèm theo
연장하다 [yơn-chang-hađa] gia hạn
수입인지 [su-ibinchi] tem lệ phí
잔고증명서 [chan-gô-chưngmyơngsơ] giấy chứng minh số dư trong tài khoản
출석증명서 [chhulsơcch’ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận tham gia khóa học
어학연수 [ơhangnyơnsu] khóa học ngoại ngữ