Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Từ vựng về nấu ăn chắc chắn bạn sẽ tiếc nếu bỏ qua

    linhdkdk
    linhdkdk

    Tổng số bài gửi : 311
    Tiền xu Ⓑ : 622
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 04/05/2021

    Từ vựng về nấu ăn chắc chắn bạn sẽ tiếc nếu bỏ qua Empty Từ vựng về nấu ăn chắc chắn bạn sẽ tiếc nếu bỏ qua

    Bài gửi by linhdkdk 23rd June 2021, 09:22

    Dịp lễ Tết sắp tới, là khoảng thời gian sum vầy, nhà nhà quây quần bên bữa cơm gia đình. Chính vì vậy trong bài viết này Patado sẽ tặng bạn kho từ vựng tiếng Anh về nấu ăn không thể bỏ qua, hãy cùng khám phá ngay nhé
    80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
    200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

    Sức khỏe con người vô cùng quý giá và quan trọng. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới sức khỏe như: dinh dưỡng, thể thao, môi trường sống, thói quen… Trong đó quan trọng nhất là các chất dinh dưỡng. Vì vậy nấu ăn rất quan trọng, vừa đảm bảo đủ chất mà còn hâm nóng được tình cảm gia đình.
    >>>Ngoài ra, tập thể thao cũng vô cùng quan trọng, cùng xem 125+ từ vựng tiếng anh về thể thao kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ để bổ sung từ vựng nhé.

    Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn

    Cùng Patado tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn dưới đây:

    • Rau củ


    Từ vựng về nấu ăn chắc chắn bạn sẽ tiếc nếu bỏ qua Word-image-29
    Từ vựng tiếng Anh các loại rau, củ, quả
    Rau quả có vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể bởi lượng vitamin, chất xơ dồi dào, cùng tham khảo một số từ vựng sau:
    Từ vựngNghĩaPhiên âm
    VegetableRau củ/ˈvedʒ.tə.bəl/
    PotatoKhoai tây/pəˈteɪ.t̬oʊ/
    Sweet potatoKhoai lang/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/
    AubergineCà tím/ˈoʊ.bɚ.ʒiːn/
    BroccoliSúp lơ xanh/ˈbrɑː.kəl.i/
    CauliflowerSúp lơ trắng/ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/
    ChilliỚt/ˈtʃɪl.i/
    Chilli pepper/ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/
    TomatoCà chua/təˈmeɪ.t̬oʊ/
    BeetrootCủ dền đỏ/ˈbiːt.ruːt/
    BeansproutsGiá đỗ/ˈbin ˌspraʊts/
    Stick of celeryCần tây/stɪk əvˈseləri/
    PumpkinBí ngô/ˈpʌmp.kɪn/
    DillThì là/dɪl/
    French beansĐậu cô ve/ˌfrentʃ ˈbiːn/
    Winged beanĐậu rồng/wɪŋd biːn/
    PeaĐậu Hà lan/piː/
    Green beanĐậu que/ˌɡriːn ˈbiːn/
    OkraĐậu bắp/ˈoʊkrə/
    Fish mintRau diếp cá/fɪʃmɪnt/
    Sweet leafRau ngót/swiːt liːf/
    Sweet potato leavesRau khoai lang/swiːt pəˈteɪtoʊ liːvz/
    AgaricNấm hương/ˌflaɪ ˈæɡ.ɚ.ɪk/
    Oyster mushroomNấm đùi gà/ˌɔɪ.stɚ ˈmʌʃ.ruːm/
    LeekTỏi tây/liːk/
    GarlicTỏi/ˈɡɑːr.lɪk/
    OnionHành/ˈʌn.jən/
    Garlic chivesHẹ/ˈɡɑːrlɪk tʃaɪvz/
    CarrotCà rốt/ˈker.ət/
    KohlrabiSu hào/ˌkoʊlˈrɑːbi/
    CabbageBắp cải/ˈkæb.ɪdʒ/
    RadicchioBắp cải tím/ræˈdiːkioʊ/
    Chinese cabbageCải thảo/ˌtʃaɪˈniːzˈkæbɪdʒ/
    PeppercornHạt tiêu/ˈpep.ɚ.kɔːrn/
    BeetCủ cải/biːt/
    CorianderRau mùi/ˈkɔːr.i.æn.dɚ/
    ParsleyRau mùi Tây/ˈpɑːrsli/
    Fish mintRau diếp cá/fɪʃmɪnt/
    ShisoRau tía tô/ˈʃiːsəʊ/
    Pepper elderRau càng cua/ˈpepərˈeldər/
    Bok choyRau cải thìa/ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/
    Choy sumRau cải ngồng/ˈtʃɔɪ sʌm/
    Leaf mustardRau cải ngọt/liːfˈmʌstərd/
    Water spinachRau muống/ˈwɔːtə(r)ˈspɪnɪtʃ/
    PennywortRau má/ˈpɛnɪwəːt/
    BasilHúng quế/ˈbeɪ.zəl/
    Broad beansĐậu ván/ˌbrɑːd ˈbiːn/
    CoconutDừa/ˈkoʊ.kə.nʌt/
    SaffronNhụy hoa nghệ tây/ˈsæf.rən/
    CornNgô/kɔːrn/
    LettuceXà lách/ˈlet̬.ɪs/
    PeanutsLạc/ˈpi·nəts, -ˌnʌts/
    PepperHạt tiêu/ˈpep.ɚ/
    GingerGừng/ˈdʒɪn.dʒɚ/
    CucumberDưa chuột/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
    SwedeCủ cải thụy điển/swiːd/
    AsparagusMăng tây/əˈspærəɡəs/
    Bamboo shootMăng/ˌbæmˈbuːʃuːt/
    BasilHúng quế/ˈbæzl/
    Bitter melonMướp đắng/ˈbɪtər//ˈmelən/
    LuffaQuả mướp/seɪdʒ/
    SageCây xô thơm/seɪdʒ/
    ChayoteSu su/t∫a:’joutei/
    Egyption riverhempBông điên điển/’ıdʒıptˈrɪvərhemp/
    MintBạc hà/mɪnt/
    SpinachRau chân vịt/ˈspɪnɪtʃ/
    Vine spinachRau mồng tơi/vaɪnˈspɪnɪtʃ/
    TaroKhoai sọ/ˈtarəʊ/
    Tonkinese creeper flowerBông thiên lý/,tɒŋkı’ni:zˈkriːpəˈflaʊər/
    Vietnamese balmRau kinh giới/ˌvjetnəˈmiːz bɑːm/
    Winter melonBí đao/ˈwɪntərˈmelən/
    Water chestnutCủ năng/ˈwɔːtə(r)ˈtʃesnʌt/

    • Các loại thịt, cá


    Thịt cá luôn là các món chính trong bữa cơm, cùng xem ngay các từ vựng này:
    >>>Xem bài viết đầy đủ ở đây


      Hôm nay: 20th May 2024, 01:06