Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Fan Bóng Đá Đừng Bỏ Lỡ List Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Đầy Đủ

    Bích Dương
    Bích Dương

    Tổng số bài gửi : 444
    Tiền xu Ⓑ : 888
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 21/07/2021

    Fan Bóng Đá Đừng Bỏ Lỡ List Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Đầy Đủ Empty Fan Bóng Đá Đừng Bỏ Lỡ List Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Đầy Đủ

    Bài gửi by Bích Dương 1st November 2021, 11:11

    Fan Bóng Đá Đừng Bỏ Lỡ List Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Đầy Đủ Tu-vung-tieng-anh-ve-bong-da-patado-min
    1. A match: trận đấu
    2. A pitch : sân thi đấu
    3. A referee: trọng tài
    4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
    5. A goalkeeper : thủ môn
    6. A defender : hậu vệ
    7. A midfielder: trung vệ
    8. An attacker : tiền đạo
    9. A skipper : đội trưởng
    10. A substitute: dự bị
    11. A manager : huấn luyện viên
    12. A foul: lỗi
    13. Full-time: hết giờ
    14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
    15. Extra time: hiệp phụ
    16. Offside: việt vị
    17. An own goal : bàn đốt lưới nhà
    18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
    19. A draw: một trận hoà
    20. A penalty shoot-out: đá luân lưu
    21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
    22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
    23. A play-off: trận đấu giành vé vớt
    24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
    25. The kick-off: quả giao bóng
    26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
    27. A free-kick: quả đá phạt
    28. A penalty: quả phạt 11m
    29. A corner: quả đá phạt góc
    30. A throw-in: quả ném biên

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:


    9 cách học từ vựng hiệu quả nhất cải thiện khả năng tiếng anh

    Học tiếng Anh giao tiếp từ A tới Z bạn đã biết hay chưa

    1000 từ vựng tiếng anh phổ biến nhất

    Cùng học nhanh Các từ vựng tiếng anh về động vật nhé!

    [i]200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

    [i]200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ


    Bài test IELTS – Tất tần tật thông tin từ A đến Z[/i][/i]


      Hôm nay: 29th April 2024, 00:44