Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Topic Sleep (giấc Ngủ) – Ielts Speaking

    Bích Dương
    Bích Dương

    Tổng số bài gửi : 444
    Tiền xu Ⓑ : 888
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 21/07/2021

    Topic Sleep (giấc Ngủ) – Ielts Speaking Empty Topic Sleep (giấc Ngủ) – Ielts Speaking

    Bài gửi by Bích Dương 30th September 2021, 15:45

    Topic Sleep (giấc Ngủ) – Ielts Speaking Tu-vung-ielts-patado-47-min

    • Nap: a short sleep, especially during the day: ngủ trưa

    • Snooze: sleep lightly for a short time, especially somewhere other than in your bed: chợp mắt.

    • Nod off (v): ngủ gà gật

    • Hard habit to break: thói quen xấu khó bỏ


    Example: I used to nod off in class because of staying up late at night watching tv shows or dramas. I know it’s bad for my health but it is a hard habit to break.


    • Drift off to sleep: thiu thiu ngủ, trôi dần vào giấc ngủ

    • Deep sleep: ngủ sâu/say

    • Struggle to get to sleep: khó ngủ

    • Sleeping pill: a kind of medication to get to sleep: thuốc ngủ


    Example: Recently, I struggle to get to sleep. It takes me nearly an hour to finally fall asleep. That’s why I have to take sleeping pills.


    • Night owl: cú đêm, người hay thức khuya

    • Early bird: người có thói quen dậy sớm vào buổi sáng

    • Morning person: người hoạt động tích cực/nhiều năng lượng vào buổi sáng.

    • Night person: người hoạt động tích cực/nhiều năng lượng vào buổi tối

    • Beauty rest/sleep: going to sleep early to get a fair skin: giấc ngủ sớm để có làn da đẹp/cải thiện sắc đẹp.

    • Recharge (energy): sạc lại năng lượng

    • Burn the midnight oil: study or work late into the night: thức khuya để học/làm việc

    • Nerve-racking (adj) = stressful

    • Feel full of energy: cảm thấy tràn đầy năng lượng

    • Sleep habits: thói quen về việc ngủ

    • Lethargic (a): having little energy: uể oải


    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Camping

    Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    [i]Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    Cấu trúc bài thi IELTS

    Bài tập IELTS và đáp án mẫu đề thi IELTS Speaking
    [/i]


      Hôm nay: 22nd November 2024, 18:12