Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Từ vựng tiếng Anh về biển cả

    linhdkdk
    linhdkdk

    Tổng số bài gửi : 311
    Tiền xu Ⓑ : 622
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 04/05/2021

    Từ vựng tiếng Anh về biển cả Empty Từ vựng tiếng Anh về biển cả

    Bài gửi by linhdkdk 3rd July 2021, 15:49

    Mùa hè hân hoan du lịch, bạn đã biết những từ vựng về biển này chưa

    • Sea (n): biển

    • Ocean (n): đại dương

    • Wave (n): sóng

    • Island (n): đảo

    • Harbor (n): cảng

    • Port (n): cảng

    • Submarine (n): tàu ngầm

    • Ship (n): tàu

    • Boat (n): thuyền

    • Captain (n): thuyền trưởng

    • Fisherman (n): người đánh cá

    • Lifeguard (n): người cứu hộ

    • Seashore (n): bờ biển

    • Beach (n): biển

    • Coast (n): bờ (biển, đại dương)

    • Sea gull (n): chim mòng biển

    • Sand dune (n): cồn cát

    • Whale (n): cá voi

    • Shark (n): cá mập

    • Dolphin (n): cá heo

    • Octopus (n): bạch tuộc

    • Jellyfish (n): con sứa

    • Seaweed (n): rong biển

    • Coral (n): san hô

    • Coral reef (n): rặng san hô

    • Clam (n): nghêu

    • Starfish (n): sao biển

    • Seal (n): hải cẩu

    • Turtle (n): rùa

    • Crab (n): cua

    • Sea horse (n): cá ngựa

    • Sun hat (n): mũ chống nắng

    • Sunbathe (v): tắm nắng

    • Surfing (v): lướt sóng

    • Mollusk (n): động vật thân mềm

    • Pinniped (n): động vật có chân màng

    • Zooplankton (n): sinh vật phù du

    • Tides (n): thủy triều

    • Ebb tides (n): thủy triều xuống

    • Whitecaps (n): sóng bạc đầu


    >>>Bỏ túi loạt từ vựng về chủ đề du lịch cho mùa hè sôi động


      Hôm nay: 22nd November 2024, 19:39