Chào các bạn, mình chia sẻ với các bạn bài viết về kiến thức học tiếng Hàn:"Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về các thành viên trong gia đình", các bạn click vào bài viết xem chi tiết tài liệu nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Một số từ vựng có trong bài học:
parents - 부모 bumo
cousin - 사촌 sachon
brothers - 형제 hyeongje
sisters - 자매 jamae
relation - 친척 chincheok
house of one’s wife’s parents - 처가 cheoga
father - 아버지 abeoji
mother - 어머니 eomeoni
daddy - 아빠 appa
mommy - 엄마 eomma
grand mother - 할머니 halmeoni
grand father - 할아버지 harabeoji
Một số từ vựng có trong bài học:
parents - 부모 bumo
cousin - 사촌 sachon
brothers - 형제 hyeongje
sisters - 자매 jamae
relation - 친척 chincheok
house of one’s wife’s parents - 처가 cheoga
father - 아버지 abeoji
mother - 어머니 eomeoni
daddy - 아빠 appa
mommy - 엄마 eomma
grand mother - 할머니 halmeoni
grand father - 할아버지 harabeoji