Chào các bạn, mình chia sẻ với các bạn bài viết: "Học tiếng Hàn Quốc theo chủ đề khi bạn ở bến xe buýt", các bạn click vào xem chi tiết bài học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Một số từ vựng có trong bài viết:
버스 [pơsư] xe buýta
운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe
지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm
역 [yơc] ga
~호선 [~hôsơn] tuyến (số)(tàu điện ngầm)
요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí
버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt
매표소 [mephyôsô] điểm bán vé
교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông
현금 [hyơn-gưm] tiền mặt
구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua
돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền
타다 [thađa] đi (lên)
내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)
갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)
환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)
Một số từ vựng có trong bài viết:
버스 [pơsư] xe buýta
운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe
지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm
역 [yơc] ga
~호선 [~hôsơn] tuyến (số)(tàu điện ngầm)
요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí
버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt
매표소 [mephyôsô] điểm bán vé
교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông
현금 [hyơn-gưm] tiền mặt
구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua
돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền
타다 [thađa] đi (lên)
내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)
갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)
환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)