Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Tên các loại thuốc trong tiếng Nhật rất hay dùng

    halumia
    halumia

    Tổng số bài gửi : 50
    Tiền xu Ⓑ : 157
    Được cảm ơn № : 3
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 16/11/2015

    Tên các loại thuốc trong tiếng Nhật rất hay dùng Empty Tên các loại thuốc trong tiếng Nhật rất hay dùng

    Bài gửi by halumia 24th December 2015, 14:25

    Tên các loại thuốc trong tiếng Nhật rất hay dùng
    Nếu bạn đang học tiếng Nhật và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT, hay sắp sửa đi du lịch Nhật Bản, thì những loại thuốc dưới đây với tên gọi và cách đọc của chúng rất cần thiết đấy!

    Xem thêm:
    hoc tieng nhat o dau tot
    luyen nghe tieng nhat
    học tiếng nhật qua bài hát

    [list="color: rgb(20, 20, 20); font-family: 'Open Sans', sans-serif; font-size: 15px; line-height: 25.5px;"]
    [*]頭痛薬 (ずつうやくーzutsuu yaku): Thuốc đau đầu

    [/list]

    2. 鎮痛剤 (ちんつうざい -chintsu zai): Thuốc giảm đau


    3. 睡眠薬 (すいみんやく-suimin yaku): Thuốc ngủ



    4. 解熱剤(げねつざい: genetsu zai): Thuốc hạ sốt



    5. バンドエイド (bando eido): Băng vết thương



    6. 目薬 (めぐすり: megusuri: Thuốc nhỏ mắt




    8. 湿布 (しっぷ: shippu): Thuốc đắp



    9. 軟膏 (なんこう: nankou): Thuốc mỡ bôi ngoài



    10. 整腸薬 (せいちょうやく-seichou yaku): Thuốc đường ruột/ tiêu hóa


    11. 胃腸薬 (いちょうやく- ichou yaku): Thuốc dạ dày/ruột


    12. かぜ薬 (かぜぐすり-kazegusuri): Thuốc cảm


    13. 漢方薬(かんぽうやく- kanpou yaku): Thuốc bắc


    14. ビタミン (bitamin): Vitamin


    15. サプリメント (saburimento): Thực phẩm chức năng

    16. ファストエイド(first aid): Thuốc/ dụng cụ sơ cứu (bông, băng, cồn v.v)

    17. コンドームーBao cao su

    18. 避妊剤ーひにんざい/ 避妊薬ーひにんやく:Thuốc tránh thai hàng ngày

    19. 妊娠検査薬ーにんしんけんさやく/ 妊娠チェック-にんしんチェック:Que thử thai

    20. 緊急避妊ーきんきゅうひにん:Thuốc tránh thai khẩn cấp

    Nguồn: Sưu tầm


      Hôm nay: 19th April 2024, 17:06