Tài liệu
Chủ đề | Trả lời | Tác giả | Xem | Bài gửi sau cùng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Chú ý: VocabBubble - A desktop vocabulary reminder program | 0 | QaniTri | 614 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: Bộ tài liệu tiếng Nhật | 0 | congdantoancau | 1017 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | Chú ý: [site] Từ điển tiếng Nhật trực tuyến | 0 | QaniTri | 692 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: [extension - add-on] Thêm fiên âm tiếng Nhật (furigana) vào Kanji khi duyệt web | 0 | QaniTri | 832 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Chú ý: Bảng chữ cái Việt Nhật | 0 | congdantoancau | 735 | ![]() by congdantoancau | |
![]() | Chú ý: Cac trang mạng học tiếng Nhật | 1 | congdantoancau | 3561 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản N5 - phần 16 | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 364 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật N5 - P15 | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 271 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học N5 tiếng Nhật cơ bản, ngữ pháp tiếng Nhật phần 14 | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 331 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Ngữ pháp N5 tiếng Nhật cơ bản - phần 13 | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 287 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật N5(P11) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 220 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản cho người mới học N5(P10) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 283 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Ngữ pháp cơ bản N5 cho người mới học(P9) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 192 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Ngữ pháp Nhật N5 cơ bản - Phần 8 | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 197 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học ngữ pháp cơ bản N5 tiếng Nhật cho người mới bắt đầu(P7) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 278 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật N5(P6) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 360 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn(P14) | 0 | HanoiLanguage_Korean | 271 | ![]() by HanoiLanguage_Korean | |
![]() | Ngữ pháp tiếng Nhật N5 cho người mới bắt đầu(P5) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 241 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Nhật ngữ - ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật N5 cho người mới học(P4) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 295 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu(P13) | 0 | HanoiLanguage_Chinese | 217 | ![]() by HanoiLanguage_Chinese | |
![]() | Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản N5 cho người mới bắt đầu(Phần 3) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 348 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật cho người mới bắt đầu(P2) | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 447 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học cách sử dụng và chức năng ngữ pháp koto trong tiếng Nhật | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 10044 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Trợ từ から(kara), まで(made), しか(shika), だけ(dake) trong Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 313 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Giáo trình Minna No Nihongo 2 bản dịch tiếng Việt - Nhật ngữ | 1 | HanoiLanguage_Japanese | 339 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Từ vựng tiếng Nhật - 40 động từ thông dụng nhất | 1 | HanoiLanguage_Japanese | 10043 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Nhật ngữ - Cùng học tiếng Nhật trong thời gian ngắn | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 341 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Cách viết thư trong tiếng nhật - học Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 370 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Tài liệu học tiếng Nhật Kanji Look and Learn | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 341 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học tiếng Nhật có khó không, hãy cùng tìm hiểu các bạn nhé | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 426 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Tài liệu hướng dẫn tập viết chữ Hiragana và katakana - Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Korean | 293 | ![]() by HanoiLanguage_Korean | |
![]() | Tại sao bạn nên học tiếng Nhật ngay bây giờ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 368 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Mười cụm từ tả sinh viên tồi bằng tiếng Nhật - Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 412 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học tiếng Nhật bằng các mẫu câu thực dụng | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 10062 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học tiếng Nhật - Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 343 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Học Kanji tiếng Nhật, bảng 1000 chữ Kanji | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 400 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Giáo trình học tiếng Nhật 1 Kyuu Grammar - Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 365 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Tài liệu tính từ tiếng Nhật - học Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 283 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Giáo trình Minna no Nihongo 2 bản dịch tiếng Việt - Học Nhật ngữ | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 406 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Giáo trình học tiếng Minna no Nihongo 1 tiếng Việt | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 693 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Tài liệu tiếng Nhật, từ vựng và ngữ pháp N5 - Học tiếng Nhật | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 375 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Giáo trình tiếng Nhật, 50 bài Minna no Nihongo | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 455 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Từ vựng và ngữ pháp N4, tài liệu tiếng Nhật PDF | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 824 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Tự học tiếng Nhật qua tài liệu giáo trình hay và giáo trình | 0 | HanoiLanguage_Japanese | 416 | ![]() by HanoiLanguage_Japanese | |
![]() | Phần mềm học tiếng Nhật | 0 | QaniTri | 359 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Bộ công cụ hỗ trợ (tools) học tiếng Nhật | 0 | QaniTri | 846 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Japan My Love - Giáo trình dạy tiếng Nhật của đài NHK (in Vietnamese & English) | 0 | QaniTri | 1264 | ![]() by QaniTri | |
![]() | [Audiobook] The ultimate japanese phrasebooks: 1800 sentences for everyday use | 0 | QaniTri | 678 | ![]() by QaniTri | |
![]() | N5 - Danh sách ngữ pháp N5 và ví dụ | 0 | QaniTri | 706 | ![]() by QaniTri | |
![]() | Học tiếng nhật cùng NHK - Giáo Trình Mới | 0 | QaniTri | 544 | ![]() by QaniTri |
Sắp xếp
Đang truy cập Diễn Đàn này: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm
Các thành viên đang truy cập: Không
|
|