Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

    Bích Dương
    Bích Dương

    Tổng số bài gửi : 444
    Tiền xu Ⓑ : 888
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 21/07/2021

    200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Empty 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

    Bài gửi by Bích Dương 29th November 2021, 11:08

    200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-o-to-patado
    Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

    • 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.

    • A/C Condensers: Dàn nóng

    • ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

    • AC System: Hệ thống điều hòa

    • Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình

    • AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái

    • Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.

    • Alternator: Máy phát điện

    • ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

    • Auto Sensors: Các cảm biến trên xe

    • AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh

    • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

    • BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ

    • Brakes: Phanh

    • Braking System: Hệ thống phanh.

    • Bumpers: Cản trước

    • C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

    • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm

    • Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần

    • Camera System: Hệ thống camera

    • CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

    • Charge Pipe: Ống nạp

    • Closing Velocity Sensor: Cảm biến

    • Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

    • Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui

    • CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

    • Cylinder Head: Nắp quy lát

    • Distributor: Bộ denco

    • DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh

    • Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa

    • Doors: Cửa hông

    • Down Pipe: Ống xả

    • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện

    • EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện

    • Electrical System: Hệ thống điện

    • Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử

    • Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện

    • Engine Components: Linh kiện trong động cơ.

    • ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

    • ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện

    • Exhaust System: Hệ thống khí thải.

    • Fan belt: Dây đai

    • Fan: Quạt gió

    • Fenders: ốp hông

    • FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế

    • Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga

    • Front Camera System: Hệ thống camera trước.

    • Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu

    • Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu

    • Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.

    • Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )

    • Grilles: Ga lăng

    • Header & Nose Panels: Khung ga lăng

    • Headlights: đèn đầu

    • Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước

    • Hoods: Nắp capo

    • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha

    • Ignition System: Hệ thống đánh lửa

    • Instake Manifold: Cổ hút

    • Intake Pipe: Đường ống nạp

    • Intercooler: Két làm mát không khí.

    • IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả

    • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng

    • LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai

    • Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.

    • LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

    • MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

    • Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.

    • Mirrors: Gương chiếu hậu

    • Motor Mount: Cao su chân máy

    • MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng

    • MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng

    • OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

    • Oil drain Plug: Ốc xả nhớt

    • OTR on the Road (price): Giá trọn gói

    • PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái

    • PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe

    • Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)

    • Pistons: Pit tông

    • Pulleyl: Puli

    • Radiator Supports: Lưới tản nhiệt

    • Radiators: Két nước

    • Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai

    • Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

    • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau

    • Safety System: Hệ thống an toàn.

    • Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

    • Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi

    • Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

    • Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.

    • Service History: Lịch sử bảo dưỡng

    • Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe

    • SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

    • Starting System: Hệ thống khởi động

    • Steering system: Hệ thống lái

    • Step Bumpers: Cản sau

    • Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.

    • Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập

    • Suspension System: Hệ thống treo

    • SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.

    • SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy

    • Tail Lights: Đèn sau

    • Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.

    • Transmission System: Hệ thống hộp số

    • Tubocharge: Tuabin khí nạp.


    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô

    Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

    Bí kíp học tiếng Anh ngành nail hiệu quả

    Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô

    Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô

    Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

    Lộ trình Học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z cho người mới bắt đầu

    [i]200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT


    Các mẫu hội thoại, phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành CNTT \

    10 phương pháp học tiếng anh mỗi ngày không thể bỏ lỡ
    [/i]


      Hôm nay: 27th April 2024, 01:25