Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại

    Bích Dương
    Bích Dương

    Tổng số bài gửi : 444
    Tiền xu Ⓑ : 888
    Được cảm ơn № : 0
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 21/07/2021

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại Empty Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại

    Bài gửi by Bích Dương 30th September 2021, 15:18

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại Tu-vung-ielts-patado-43

    • Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô

    • Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng

    • Tent /tent/: Lều, rạp

    • Map /mæp/: Bản đồ

    • Rope /rəʊp/: Dây thừng

    • Boot /buːt/: Ủng, giày đắt cổ

    • Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại

    • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai

    • Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn

    • Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin

    • Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ

    • Sleeping bag: Túi ngủ

    • Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

    • Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khuông kim loại)

    • Hammock /ˈhæmək/: Cái võng

    • Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: Mùng/màn chống muỗi

    • Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)

    • Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp

    • Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài

    • To the seaside: Nghỉ ngoài biển

    • To the mountains: Đi lên núi

    • To the country: Xung quanh thành phố

    • Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại

    • On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh

    • On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói

    • Put your feet up: Thư giãn

    • Do some sunbathing: Tắm nắng

    • Get sunburnt: Phơi nắng

    • Try the local food: Thử một số món đặc sản


    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    Cấu trúc bài thi IELTS

    Bài tập IELTS và đáp án mẫu đề thi IELTS Speaking


      Hôm nay: 7th May 2024, 01:32