Family
| /ˈfæməli/
| gia đình
|
Extended family
| /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/
| Đại gia đình
|
Single-parent family
| /ˈsɪŋgəl–ˈpɛrənt ˈfæməli/
| Gia đình chỉ có bố/mẹ
|
Immediate family
| /ɪˈmidiət ˈfæməli/
| gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
|
Nuclear family
| /ˈnukliər ˈfæməli/
| gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
|
Extended family
| /ɪkˈstɛndəd ˈfæməli/
| gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ… )
|
Dysfunctional family
| /dɪˈsfʌŋkʃənəl ˈfæməli/
| gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
|
A relative
| /ə ˈrɛlətɪv/
| họ hàng, người thân thích
|
Ancestors
| /ˈænˌsɛstərz/
| tổ tiên
|
To be related to
| /tu bi rɪˈleɪtɪd tu/
| có quan hệ họ hàng
|
Distant relative
| /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/
| họ hàng xa
|
Blood relative
| /blʌd ˈrɛlətɪv/
| có quan hệ ruột thịt
|
Descendants
| /dɪˈsɛndənts/
| con cháu
|
Next of kin
| /nɛkst ʌv kɪn/
| thân nhân gần nhất
|
Household
| /ˈhaʊsˌhoʊld/
| hộ gia đình
|
Father
| /ˈfɑðər/
| Ba
|
Mother
| /ˈmʌðər/
| Mẹ
|
Parent
| /ˈpɛrənt/
| Bố mẹ
|
Brother
| /ˈbrʌðər/
| Anh trai
|
Sister
| /ˈsɪstər/
| Chị gái
|
Grandfather
| /ˈgrændˌfɑðər/
| Ông
|
Grandmother
| /ˈgrændˌmʌðər/
| Bà
|
Daughter
| /ˈdɔtər/
| Con gái
|
Son
| /sʌn/
| Con trai
|
Husband
| /ˈhʌzbənd/
| Chồng
|
Wife
| /waɪf/
| Vợ
|
Spouse
| /spaʊs/
| Vợ/chồng
|
Uncle
| /ˈʌŋkəl/
| Bác/ Chú/ Cậu
|
Nephew
| /ˈnɛfju/
| Cháu trai
|
Niece
| /nis/
| Cháu gái
|
Sibling
| /ˈsɪblɪŋ/
| Anh chị em
|
An only child
| /ən ˈoʊnli ʧaɪld/
| Con một
|
Twin
| /twɪn/
| Sinh đôi
|
Identical twins
| /aɪˈdɛntɪkəl twɪnz/
| Cặp song sinh giống hệt nhau
|
Cousin
| /ˈkʌzən/
| Anh/ chị/ em họ
|
Spouse
| /spaʊs/
| Vợ/chồng
|
Mother-in-law
| /ˈmʌðərɪnˌlɔ/
| Mẹ chồng/ vợ
|
Father-in-law
| /ˈfɑðər–ɪn–lɔ/
| Bố chồng/ vợ
|
Uncle
| /ˈʌŋkəl/
| Chú/bác
|
Aunt
| /ænt/
| Cô/dì
|
Nephew
| /ˈnɛfju/
| Cháu trai
|
Niece
| /nis/
| Cháu gái
|
Cousin
| /ˈkʌzən/
| Anh chị em họ
|
Offspring
| /ˈɔfˌsprɪŋ/
| Con cái
|
Stepfather
| /ˈstɛpˌfɑðər/
| cha dượng
|
Stepmother
| /ˈstɛpˌmʌðər/
| mẹ kế
|
Stepson
| /ˈstɛpˌsʌn/
| con trai riêng của vợ hoặc chồng
|
Stepdaughter
| /ˈstɛpˌdɔtər/
| con gái riêng của vợ hoặc chồng
|
Stepbrother
| /Stepbrother/
| con trai của mẹ kế/cha dượng
|
Stepsister
| /ˈstɛpˌsɪstər/
| con gái của mẹ kế/cha dượng
|
Half-sister
| /hæf–ˈsɪstər/
| chị/em gái cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
Half-brother
| /hæf–ˈbrʌðər/
| anh/em trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
Motherhood
| /ˈmʌðərˌhʊd/
| Làm mẹ
|
Fatherhood
| /ˈfɑðərˌhʊd/
| Làm cha, bố
|
Bring up
| /brɪŋ ʌp/
| Dạy dỗ
|
Upbringing
| /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/
| Sự dạy dỗ, nuôi dưỡng trong quá trình lớn lên
|
to start a family
| /tu stɑrt ə ˈfæməli/
| Có con
|
To give birth
| /tu gɪv bɜrθ/
| Sinh con
|
Family man
| /ˈfæməli mæn/
| người đàn ông của gia đình
|
Family life
| /ˈfæməli laɪf/
| Cuộc sống gia đình
|
To support (a family)
| /tu səˈpɔrt (ə ˈfæməli)/
| Hỗ trợ gia đình
|
Authoritarian
| /əˌθɔrəˈtɛriən/
| Độc đoán
|
Over-protective parents
| /ˈoʊvər–prəˈtɛktɪv ˈpɛrənts/
| Cha mẹ kiểm soát con quá đà
|
Strict
| /strɪkt/
| Nghiêm khắc
|
To foster
| /tu ˈfɑstər/
| Chăm sóc một đứa nhưng không phải bố mẹ hợp pháp của đứa trẻ đó
|
Dependant
| /Dependant/
| Người phụ thuộc
|
To look after
| /tu lʊk ˈæftər/
| chăm sóc
|
Close-knit
| kloʊs–nɪt/
| Gắn bó khăn khít
|
Take after/ Resemble
| /teɪk ˈæftər/ rɪˈzɛmbəl/
| Giống nhau
|
Quarrel/squabble with
| /ˈkwɔrəl/ˈskwɑbəl wɪð/
| Tranh luận với ai đó
|
Get together
| /gɛt təˈgɛðər/
| Dành thời gian cho nhau
|
Childcare
| /ˈʧaɪldˌkɛr/
| Chăm sóc trẻ nhỏ
|
Adolescent
| /,ædou’lesns/
| Tuổi dậy thì/ Thời niên thiếu
|
Stay at home parent
| /steɪ æt hoʊm ˈpɛrənt/
| Bố mẹ ở nhà chăm sóc con cái mà không đi làm
|
To give birth
| /tu gɪv bɜrθ/
| Sinh con
|
Separated
| /ˈsɛpəˌreɪtəd/
| Ly thân
|
Divorce
| /dɪˈvɔrs/
| Ly hôn
|