[list="margin: 1em 0px 1em 3em; padding-right: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(20, 20, 20); font-family: Tahoma, Verdana, Geneva, sans-serif; font-size: 16px; background-color: rgb(240, 240, 240);"]
[*]
a level playing field: một sân chơi công bằng, một môi trường cạnh tranh công bằng
[*]
a dead heat: trận so kè ngang tài ngang sức, về đích cùng lúc với nhau
[*]
a long shot: việc khó có khả năng thành công
[*]
a race against time: tình huống gấp rút phải chạy đua với thời gian
[*]
a whole new ball game: cục diện hoàn toàn mới, lạ lẫm
[*]
across the board: đối với tất cả (tất cả cá nhân trong một nhóm)
[*]
against the run of play: trái ngược với diễn biến của trận đấu
[*]
approaching the finish line: gần chạm đến đích
[*]
as bald as a cue ball: bị hói đầu, còn trẻ mà hói đầu
[*]
at this stage of the game: tại thời điểm này
[*]
ball someone up: làm ai đó rối lên
[*]
ball-breaker: một công việc khó khăn, một người sếp khó khăn, một người phụ nữ khiến đàn ông mất sĩ diện
[*]
ballpark figure: con số ước tính
[*]
be new to the game: thiếu kinh nghiệm
[*]
come out swinging: cực lực bảo vệ ai đó, điều gì đó
[*]
dive right into a situation: bắt tay ngay vào việc gì đó một cách đầy nhiệt huyết
[*]
don’t go overboard: đừng làm quá
[*]
get a head start: có sự khởi đầu sớm, thuận lợi hơn người khác
[*]
get the ball rolling =
set the ball rolling: khởi động một kế hoạch, dự án gì đó
[*]
give (something) one’s best shot: thử hết sức để làm gì đó
[*]
give someone a run for their money: thử thách khả năng và sức chịu đựng của ai đó
[*]
hang tough: giữ vững sự quyết tâm
[*]
hat trick: kỷ lục thắng 3 ván liên tục, cùng 1 người ghi 3 bàn liên tục
[*]
heavy hitter: vận động viên bóng chày có thành tích cao, hoặc một người cực kỳ thành công, có địa vị cao
[*]
hit it out of the park =
knock it out of the park: làm tốt hơn cả mong đợi
[*]
hit the ground running: bắt đầu tiến hành điều gì đó với khí thế hừng hực
[*]
jump off the page: nổi bật (dùng cho nội dung trên trang giấy)
[*]
jump through hoops: phải trầy vi tróc vẩy để làm được gì đó
[*]
jump to conclusions: vội vã kết luận
[*]
keep one’s eye on the ball: tập trung vào vấn đề cần giải quyết trước mắt
[/list]
CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:
Từ vựng Tiếng Anh về Bóng đá bạn cần phải biết
Từ vựng Tiếng Anh về Thể thaophá đảo mọi giải đấu
Bật mí 5 bí quyết tăng 2 band điểm IELTS Reading
Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 3 – Type 5: Disadvantages
Hướng dẫn phần thi về IELTS Speaking Part 3 – Type 4: Advantages
Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Type 3: Why Questions
Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Dạng 1: Comparing (So sánh)
Hướng dẫn về IELTS Speaking part 3 – DẠNG 2: PREDICTING