Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    Một Số Từ & Thuật Ngữ Âm Nhạc Trong Anh Ngữ

    QaniTri
    QaniTri
    Admin

    Nam Libra Monkey
    Tổng số bài gửi : 1568
    Tiền xu Ⓑ : 3891
    Được cảm ơn № : 6
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 07/01/2013
    Đến từ Đến từ : HCMC
    Côngviệc / Sởthix Côngviệc / Sởthix : Languages, Softwares, Sciences, Martial arts

    Một Số Từ & Thuật Ngữ Âm Nhạc Trong Anh Ngữ Empty Một Số Từ & Thuật Ngữ Âm Nhạc Trong Anh Ngữ

    Bài gửi by QaniTri 3rd October 2015, 02:41

    1. Từ Ngữ Âm Nhạc (Anh Ngữ)
    Accent - Dấu nhấn đặt trên một nốt 
    Accidental -  Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv) 
    Alto clef 
    Khóa Alto - , dùng cho viola, nằm trên hàng kẻ thứ 3 (nốt C) 
    Bar Line -  Vạch nhịp 
    Bass clef Khoá Fa 

    C clef 
    Khóa ĐÔ (nếu ở giữa hàng kẻ1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".) 

    Chord Hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau. 
    Chromatic Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung. 
    Chromatic Scale Âm giai gồm có 12 nửa cung. 
    Classical Music Music vào thời kỳ 1770-1825 
    Clef Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô) 
    Common Time Nhịp 4/4 
    Composer Nhạc sĩ 
    Conducting Điều khiển 
    Conductor Ca Trưởng 
    Cue Note Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo... 
    Cut time Nhịp 2/2 

    Double bar Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc. 
    Down beat Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thưuờng là nhịp đầu tiên 
    Duplet Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà gía trị của nó bằng 3 nốt giống hình (dùng trong nhịp kép) 
    Dynamics Cường độ của nốt nhạc 

    Grace Note (Nốt Láy) nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách. 
    Hymm (chorale) Bài hát Thánh ca. 
    Introduction Khúc dạo đầu bản nhạc 
    Key Signature Bộ khóa của bài hát 

    Leading Tones Nốt thứ 7 trong âm giai (scale) 
    Ledger Lines Những hàng kẻ phụ 
    Lyric Lời của bản nhạc 

    Major Chord Hợp âm trưởng 
    Melody Một dòng nhạc 
    Meter Nhịp 
    Meter Signature Số nhịp 
    Minor Chord Hợp âm thứ 
    Modulation Sự chuyển hợp âm 

    Natural Dấu bình 
    Orchestra Dàn nhạc lớn, có string, brass, woodwing và percussion instruments 
    Ornamentation Những nốt như dấu luyến, láy,vv... 

    Percussion Family Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones 
    Pitch Cao độ của âm thanh 
    Plainsong Nhạc bình ca (Gregorian songs) nhạc không có nhiều bè, không có trường canh, không có nhạc đệm. 

    Quarter Note Nốt đen 
    Quarter Rest Dấu nghỉ đen 
    Refrain Điệp khúc 
    Rhythm Tiết tấu 

    Scale Âm giai 
    Sharp #, Dấu thăng 
    Slur Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ 
    Staff hàng kẻ nhạc 
    String family hay viloin family, gồm có violin, viola, cello, và bass. 
    String Instrument Family Những nhạc khí như Guitar, violin, violla, cello, bass 
    Syncopation Đảo phách, nhấn trên phách yếu. 

    Tenore Clef Khóa Đô nằm ở hàng kẻ thứ 4 
    Tie Dấu nối hai nốt cùng cao độ 
    Time Signature Số nhịp của bài hát, để cho biết mỗi trường canh có mấy phách. 
    Time Signature Số nhịp của bản nhạc 
    Tone Một nốt 
    Tonic Chủ âm trong âm giai (scale) 
    Treble Cho những nốt cao. 
    Treble clef Khóa Sol 
    Triad một hợp âm gồm 3 nốt chồng lên nhau theo những quãng 3. 
    Triplet Liên ba 

    Unison Hai nốt giống nhau, cùng cao độ. 
    Wind instrument family Những nhạc khí như kèn và sáo 
    Woodwind family Những nhạc khí mà original làm bằng gỗ, như sáo (recorders, flutes, clarinets, saxophones, oboes, bassoons) 

    2. Những từ ngữ quốc tế thường gặp trong âm nhạc 

    A piacere (giống như chữ "ad libitum"), diễn tả tự do 
    A tempo Trở về nhịp vận cũ 
    Acelerando, accel. Hát dần dần nhanh hơn 
    Ad libitum, ad lib Cho phép người hát dùng tempo (nhịp vận) tùy ý (có hay không có nhạc đệm). Đồng nghĩa với chữ "A piacere" 
    Adagio Chậm, chậm hơn andante, nhanh hơn largo 
    Addolorado Diễn tả sự buồn sầu 
    Affrettando Hát nhanh (hurry) lên 
    Agilmente Hát một cách sống động 
    Agitato Hát một cách truyền cảm (excitement) 
    Al Coda Tới chỗ Coda (đoạn kết bài) 
    Al Fine Tới chỗ kết 
    Al segno Trở về chỗ dấu hiệu Dal segno (có dạng chữ S) 
    Al, all’, alla, alle "tới, trở về" (to), thí dụ: al Fine (tới chỗ kết) 
    Alla breve Cut time (nhịp 2/2) 
    Allargando, allard Hát chậm dần lại nhưng to dần lên, thường xẩy ra lúc kết bài hát. 
    Allegretto Chậm hơn Allegro 
    Allegro Hát với nhịp vận nhanh, vui vẻ 
    Alto Giọng thấp nhất của bên nữ (đôi lúc có thể dùng bè tenore một (cao) để hát cho bè này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola". 
    Ancora Lập lại 
    Andante Hát với nhịp vận vừa phải (moderate) 
    Animato Hát sống động 
    Appassionato Hát một cách say sưa (impassioned) 
    Arpeggio Rải 
    Arpeggio Đánh đàn theo kiểu rải nốt. 
    Baritone Giọng trung bình của bè nam (giữa tenore và basso). Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này. 
    Bass Giọng thấp nhất của bè nam. 
    Baton Cái đũa nhịp của Ca trưởng 
    Bis Lập lại 2 lần (Encore!) 
    Caesura Im bặt tiếng (dấu hiệu: //) 
    Calmo, calmato Im lặng 
    Cannon Hai bè đuổi nhau (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước. 
    Canon Hai bè đuổi nhau (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước. 
    Carol Bài hát mừng Chúa Giáng Sinh 
    Coda Phần kết của bài hát, thường viết thêm vào để kết. 
    Col, coll’, colla Có nghĩa là "với" 
    Con Hát "với" 
    Con brio Hát với tâm tình (spirit) 
    Con calore Hát với sự ân cần, nhiệt tâm (warmth) 
    Con intensita Hát với sự mạnh mẽ, kiên cường (intensity) 
    Con moto Hát với sự chuyển động (motion) 
    Con spirito Hát với tâm hồn 
    Contra Tấu, hát một octave bên dưới bình thường 
    Crecendo Hát dần dần to lên 
    Da capo, D.C Trở về từ đầu 
    Dal Có nghĩa là "từ chỗ..." 
    Dal Seno, D.S Trở lại từ chỗ có dấu sdno (giống chữ S) 
    Decrescendo Hát nhỏ, êm dần lại (đồng nghĩa với diminuendo) 
    Delecato Một cách khéo léo (delicately) 
    Diminished Giảm gần trường độ nốt. 
    Diminunendo, dim Hát nhỏ, êm dần 
    Dolce Hát một cách ngọt ngào (sweetly) 
    Dolcissimo Hát một cách rất ngọt ngào. 
    Dolosoro Hát một cách buồn sầu (sadly, mournfully) 
    Duet Hai người hát 
    Encore Lập lại hay chơi thêm ở cuối bài hát. 
    Espressivo Hát một cách truyền cảm (expressively) 
    Fermata Ký hiệu viết trên nốt nhạc (giống con mắt) dùng để ngân dài. 
    Festivo, festoso Hát một cách vui vẻ (festive, merry) 
    Finale Đọan cuối cùng 
    Fine Hết 
    Glissando vuốt (phím đàn) 
    Gracia Vui vẻ 
    Grave Chậm, buồn 
    Interlude Khúc dạo để chuyển bè, chuyển đoạn 
    Lacrimoso Hát một cách buồn sầu, khóc lóc (tearful, mournful) 
    Lamento Hát một cách buồn sầu 
    Langsam Hát chậm 
    Largetto Hát chậm hơn largo 
    Largo Hát rất chậm 
    Legato Hát một cách êm ái và liên tục 
    Leggiero Hát một cách nhẹ nhàng, vui vẻ 
    Lento Hát một cách chậm chạp, nhưng nhanh hơn largo và chậm hơn adagio 
    Liberamento Hát một cách tự do (freely) 
    Medesimo Giống nhau (the same) 
    Meno Ít hơn 
    Meno mosso ít cử động hơn (less motion) 
    Metronome Một dụng cụ để giữ nhịp. Nếu M.M. 60, nghĩa là mỗi hát 60 phách mỗi phút 
    Mezzo Khoảng giữa, trung bình 
    Mezzo Alto Giọng trung bình của bè nữ. 
    Mezzo forte, mf Mạnh vừa 
    Mezzo piano, mp Nhẹ vừa 
    Misterioso Một cách thần bí (misteriously) 
    Moderato Hát với tốc độ trung bình 
    Morendo Dần dần hát nhẹ lại (dying away) 
    Mosso Nhanh 
    Octave hai nốt cùng tên, cách nhau một quãng 8 (hay 12 cái half steps) 
    Ottava Một Octava 
    Ottava alta (8va) 1 octave cao hơn 
    Ottave bassa (8va, 8vb) 1 Octave thấp hơn 
    Pacato Im lặng (calm, quiet) 
    Pausa Nghỉ (a rest) 
    Petite Nhỏ 
    Peu a Peu Từng ít một 
    Pianissimo, pp Rất êm 
    Pianississimo, ppp Êm vô cùng 
    Piano, p Êm 
    Piu Nhiều hơn (more) 
    Poco Một ít 
    Poco ced., Cedere Chậm hơn một ít 
    poco piu mosso Chuyển động nhiều hơn một chút 
    Poi sau đó (then) 
    Postlude Bài dạo sau lễ 
    Prelude Bài dạo đầu lễ 
    Prelude Nhạc dạo (chơi trước) 
    Prestissimo Rất, rất nhanh 
    Presto Rất nhanh 
    Quasi Hầu hết (almost) 
    Rallentando, rall Chậm dần lại, như chữ Ritardando 
    Rapide Nhanh 
    Rinforzando Dấu nhấn 
    Ritardando, rit Chậm lại dần 
    Ritenuto Giảng tốc độ ngay 
    Rubato Nhịp lơi 
    Sanft Nhẹ nhàng (soft, gentle) 
    Sans Không có (without) 
    Segno Dấu hồi đoạn (như chữ S) 
    Semplice Đơn giản (simple) 
    Sempre Luôn luôn, thí dụ: Sempre staccato 
    Senza Không có (without) 
    Sereno Bình thản (peaceful) 
    Sforzando, sfz, sf Nhấn buông, nhấn mạnh trên nốt một cách bất ưng 
    Simile Giống nhau 
    Sinistra Trai trái (left hand) 
    Sino Mãi tới khi (until) 
    Smorzando Tắt lịm dần (fading away) 
    Soave Ngọt ngào (sweet, mild) 
    Sognando Một cách mơ màng (dreamily) 
    Solo Hát một mình 
    Soprano Giọng cao nhất của bè nữ. 
    Sostenuto Kéo dài nốt 
    Spiccato Hát tách rời (khác với legato) 
    Stesso Giống nhau (same) 
    Subito Một cách thình lình (suddenly) 
    Sur Trên (on, over) 
    Svelto Nhanh (quick, light) 
    Tanto Nhiều 
    Tempo Nhịp vận 
    Tempo primo Trở về nhịp vận đầu 
    Teneramente Nhẹ nhàng (tenderly) 
    Tenore Giọng cao nhất của bè nam. 
    Tenuto, ten Giữ nốt lâu hơn bình thường (nhưng không lâu bằng fermata) 
    Tosto Nhanh (quick) 
    Tranquillo Im lặng 
    Tre 3 
    Trills Rung (hát thay đổi từ nốt chính lên một hay nửa cung một cách liên tục) 
    Troppo Qúa nhiều 
    Tutti Tất cả (all) 
    Un Peu Một ít (a little) 
    Un poco Một ít (a little) 
    Una corda soft pedal 
    Vibrato Rung 
    Vivace Hát một cách hoạt bát, linh động 
    Volti subito Giở trang thật nhanh 
    Vrescendo Hát lớn dần lên 
    (theo trang web chính thức của Nhóm Ca Trưởng) 

    ___________________________________________

    dactrung.net


      Hôm nay: 13th May 2024, 10:16