Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
[list="margin: 1em 0px 1em 3em; padding-right: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(20, 20, 20); font-family: Tahoma, Verdana, Geneva, sans-serif; font-size: 16px; background-color: rgb(240, 240, 240);"]
[*]Face: Khuôn mặt
[*]Mouth: Miệng
[*]Chin: Cằm
[*]Neck: Cổ
[*]Shoulder: Vai
[*]Arm: Cánh tay
[*]Upper arm: Cánh tay phía trên
[*]Elbow: Khuỷu tay
[*]Forearm: Cẳng tay
[*]Armpit: Nách
[*]Back: Lưng
[*]Chest: Ngực
[*]Waist: Thắt lưng/ eo
[*]Abdomen: Bụng
[*]Buttocks: Mông
[*]Hip: Hông
[*]Leg: Phần chân
[*]Thigh: Bắp đùi
[*]Knee: Đầu gối
[*]Calf: Bắp chân
[/list]
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay
[list="margin: 1em 0px 1em 3em; padding-right: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(20, 20, 20); font-family: Tahoma, Verdana, Geneva, sans-serif; font-size: 16px; background-color: rgb(240, 240, 240);"]
[*]Wrist: Cổ tay
[*]Knuckle: Khớp đốt ngón tay
[*]Fingernail: Móng tay
[*]Thumb – Ngón tay cái
[*]Index finger: Ngón trỏ
[*]Middle finger: Ngón giữa
[*]Ring finger: Ngón đeo nhẫn
[*]Little finger: Ngón út
[*]Palm: Lòng bàn tay
[/list]
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:
Cách nhớ 100 từ vựng tiếng anh mỗi ngày bạn đã biết hay chưa
Học từ vựng tiếng Anh bằng thẻ flashcard siêu đơn giản tại nhà
Tất tần tật du học Ý bạn không thể bỏ qua
Cách học 100 từ vựng mỗi ngày vô cùng hiệu quả ai cũng nên biết
Nằm lòng 5 từ điển siêu uy tíngiúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn
>>>>Xem thêm cách học từ vựng với thẻ flashcard vô cùng tiện lợi
>>>>Tham khảo 9 cách học từ vựng hiệu quả tại nhà
Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
[list="margin: 1em 0px 1em 3em; padding-right: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(20, 20, 20); font-family: Tahoma, Verdana, Geneva, sans-serif; font-size: 16px; background-color: rgb(240, 240, 240);"]
[*]Face: Khuôn mặt
[*]Mouth: Miệng
[*]Chin: Cằm
[*]Neck: Cổ
[*]Shoulder: Vai
[*]Arm: Cánh tay
[*]Upper arm: Cánh tay phía trên
[*]Elbow: Khuỷu tay
[*]Forearm: Cẳng tay
[*]Armpit: Nách
[*]Back: Lưng
[*]Chest: Ngực
[*]Waist: Thắt lưng/ eo
[*]Abdomen: Bụng
[*]Buttocks: Mông
[*]Hip: Hông
[*]Leg: Phần chân
[*]Thigh: Bắp đùi
[*]Knee: Đầu gối
[*]Calf: Bắp chân
[/list]
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay
[list="margin: 1em 0px 1em 3em; padding-right: 0px; padding-left: 0px; color: rgb(20, 20, 20); font-family: Tahoma, Verdana, Geneva, sans-serif; font-size: 16px; background-color: rgb(240, 240, 240);"]
[*]Wrist: Cổ tay
[*]Knuckle: Khớp đốt ngón tay
[*]Fingernail: Móng tay
[*]Thumb – Ngón tay cái
[*]Index finger: Ngón trỏ
[*]Middle finger: Ngón giữa
[*]Ring finger: Ngón đeo nhẫn
[*]Little finger: Ngón út
[*]Palm: Lòng bàn tay
[/list]
CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:
Cách nhớ 100 từ vựng tiếng anh mỗi ngày bạn đã biết hay chưa
Học từ vựng tiếng Anh bằng thẻ flashcard siêu đơn giản tại nhà
Tất tần tật du học Ý bạn không thể bỏ qua
Cách học 100 từ vựng mỗi ngày vô cùng hiệu quả ai cũng nên biết
Nằm lòng 5 từ điển siêu uy tíngiúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn
>>>>Xem thêm cách học từ vựng với thẻ flashcard vô cùng tiện lợi
>>>>Tham khảo 9 cách học từ vựng hiệu quả tại nhà