Cảm ơn là câu nói quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên ngoài “thank you”, bạn có biết trong tiếng Anh còn rất nhiều cách nói cảm ơn khác? Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn những cách cảm ơn tiếng Anh hay nhất.
Những cách nói lời cảm ơn tiếng Anh
Thông thường khi cảm ơn ai đó, mọi người sẽ dùng những cấu trúc câu đơn giản – đặc biệt được sử dụng nhiều nhất là “thanks”, “thank you”. Tuy nhiên sẽ thật khó nếu bạn đang ở trong một hoàn cảnh trang trọng. Hoặc bạn muốn thể hiện nhiều hơn lòng biết ơn của bản thân. Những cụm từ kia sẽ không diễn đạt hay bày tỏ rõ ràng.
Vậy thì đừng quên take-note lại những “thần chú” cảm ơn tiếng Anh này. Không chỉ giúp bạn dễ dàng bày tỏ thái độ của mình. Những cụm từ dưới đây còn giúp bạn thể hiện khả năng tiếng Anh lưu loát nữa đấy!
Số thứ tự Mẫu câu Nghĩa
1 Thanks Cảm ơn mang tính chất thân mật hơn.
2 Thank you Cảm ơn.
3 Thanks a lot Cảm ơn rất nhiều.
4 Thank you very much Cảm ơn rất nhiều.
5 You’re so helpful Anh / chị / bạn thật tốt bụng.
6 That’s very kind of you Anh / chị thật tốt.
7 Thanks for your kind words Cảm ơn anh / chị / bạn đã góp ý cho mình.
8 Thank you for spending time with me Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho mình
9 Thank you for your consideration Cảm ơn sự cân nhắc của bạn
10 I’m very thankful that you are considering my problem Cảm ơn vì đã quan tâm đến vấn đề của tôi
11 Thank you for taking trouble to help me Cảm ơn đã chia sẻ vấn đề của mình
12 Many thanks for your assistance in our project Rất cảm ơn bạn vì đã giúp mình hoàn thành dự án
13 Cheers Cảm ơn thân mật
14 I’m most grateful Tôi thật sự biết ơn vì điều này
15 Thank you for your support Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
16 How can I ever/ever possibly thank you? Làm sao mình có thể cảm ơn bạn đây?
17 Thanks a million for… ! Ngàn lần cảm ơn
18 Thanks for everything Cảm ơn vì tất cả
19 I can’t thank you enough Tôi không biết làm sao để cảm ơn bạn cho hết
20 I can’t express my appreciation Tôi không thể diễn tả hết sự cảm kích của tôi
21 A million thanks to you Ngàn lần cảm ơn bạn
22 I truly appreciate you Tôi thật sự rất cảm kích bạn
23 Please accept my deepest thanks Làm ơn chấp nhận lời cảm ơn chân thành của tôi
24 How thoughtful of you! Bạn thật chu đáo làm sao!
25 You are too kind Bạn quá tử tế
26 You are an angel Bạn là thiên thần
27 You are the best Bạn là tuyệt vời nhất
28 You have my gratitude Bạn có lòng biết ơn của tôi
29 You made my day Bạn làm nên ngày của tôi
30 You saved my day Bạn đã cứu rỗi ngày của tôi
31 You are a dear Bạn là một người tuyệt vời
32 You are life saver Bạn là đấng cứu thế
33 You are awesome Bạn là người tuyệt vời
34 You are great Bạn thật vĩ đại
35 You’ve saved my life Bạn đã cứu vớt tôi
36 Accept my endless gratitude Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi
37 All I can say is, thanks! Tất cả những gì tôi có thể nói là, cảm ơn
38 All my love and thanks to you Tất cả tình yêu của tôi và cảm ơn bạn
39 Consider yourself heartily thanked Hãy nhận lời thành cảm ơn chân thành
40 How can I ever possibly thank you Làm sao tôi có thể cảm ơn bạn
41 How can I ever thank you enough Làm thế nào để tôi có thể cảm ơn bạn
42 How can I show you how grateful I am? Làm thế nào để bày tỏ lòng biết ơn của
43 I couldn’t have done it without you Tôi không thể làm được nếu không có bạn
44 I do not know what I would do without you Tôi chẳng biết phải làm gì khi không có bạn
45 I don’t know what to say! Tôi không biết phải nói gì
46 Oh, you shouldn’t have! Ồ, bạn không nên có!
47 I humbly thank you Tôi chân thành cảm ơn bạn
48 Please accept my best thanks Hãy chấp nhận lời cảm ơn của tôi
49 I’m grateful for your assistance Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn
50 I’m really grateful for your help Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn
51 It is hard to find words to express my gratitude Thật khó để tìm câu chữ nào để diễn tả sự biết ơn của tôi
52 It was so awesome of you Bạn thật tuyệt vời
53 I really appreciate everything you’ve done Tôi thực sự đánh giá cao mọi thứ bạn đã làm
54 I really want to thank you for your help Tôi thực sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn
55 I thank you from the bottom of my heart Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng của tôi
56 I want you to know how much I value your support Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn
57 I wanted to thank you as soon as possible Tôi muốn cảm ơn bạn càng sớm càng tốt
58 I will never forget what you have done Tôi sẽ không bao quên những chuyện đã làm cho tôi
59 I wish to thank everyone who pitched in Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp
60 If anyone deserve thanks, it’s you Nếu ai đó xứng đáng được cảm ơn, đó là bạn
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh
>>>Xem bài viết đầy đủ tại đây
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z
Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất
10 từ điển online hay nhất mọi thời đại
Những cách nói lời cảm ơn tiếng Anh
Thông thường khi cảm ơn ai đó, mọi người sẽ dùng những cấu trúc câu đơn giản – đặc biệt được sử dụng nhiều nhất là “thanks”, “thank you”. Tuy nhiên sẽ thật khó nếu bạn đang ở trong một hoàn cảnh trang trọng. Hoặc bạn muốn thể hiện nhiều hơn lòng biết ơn của bản thân. Những cụm từ kia sẽ không diễn đạt hay bày tỏ rõ ràng.
Vậy thì đừng quên take-note lại những “thần chú” cảm ơn tiếng Anh này. Không chỉ giúp bạn dễ dàng bày tỏ thái độ của mình. Những cụm từ dưới đây còn giúp bạn thể hiện khả năng tiếng Anh lưu loát nữa đấy!
Số thứ tự Mẫu câu Nghĩa
1 Thanks Cảm ơn mang tính chất thân mật hơn.
2 Thank you Cảm ơn.
3 Thanks a lot Cảm ơn rất nhiều.
4 Thank you very much Cảm ơn rất nhiều.
5 You’re so helpful Anh / chị / bạn thật tốt bụng.
6 That’s very kind of you Anh / chị thật tốt.
7 Thanks for your kind words Cảm ơn anh / chị / bạn đã góp ý cho mình.
8 Thank you for spending time with me Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho mình
9 Thank you for your consideration Cảm ơn sự cân nhắc của bạn
10 I’m very thankful that you are considering my problem Cảm ơn vì đã quan tâm đến vấn đề của tôi
11 Thank you for taking trouble to help me Cảm ơn đã chia sẻ vấn đề của mình
12 Many thanks for your assistance in our project Rất cảm ơn bạn vì đã giúp mình hoàn thành dự án
13 Cheers Cảm ơn thân mật
14 I’m most grateful Tôi thật sự biết ơn vì điều này
15 Thank you for your support Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
16 How can I ever/ever possibly thank you? Làm sao mình có thể cảm ơn bạn đây?
17 Thanks a million for… ! Ngàn lần cảm ơn
18 Thanks for everything Cảm ơn vì tất cả
19 I can’t thank you enough Tôi không biết làm sao để cảm ơn bạn cho hết
20 I can’t express my appreciation Tôi không thể diễn tả hết sự cảm kích của tôi
Thêm một bài viết hay mà bạn không thể bỏ lỡ khi muốn “nâng trình” tiếng Anh của mình: Bỏ Túi 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Được Sử Dụng Nhiều Nhất
21 A million thanks to you Ngàn lần cảm ơn bạn
22 I truly appreciate you Tôi thật sự rất cảm kích bạn
23 Please accept my deepest thanks Làm ơn chấp nhận lời cảm ơn chân thành của tôi
24 How thoughtful of you! Bạn thật chu đáo làm sao!
25 You are too kind Bạn quá tử tế
26 You are an angel Bạn là thiên thần
27 You are the best Bạn là tuyệt vời nhất
28 You have my gratitude Bạn có lòng biết ơn của tôi
29 You made my day Bạn làm nên ngày của tôi
30 You saved my day Bạn đã cứu rỗi ngày của tôi
31 You are a dear Bạn là một người tuyệt vời
32 You are life saver Bạn là đấng cứu thế
33 You are awesome Bạn là người tuyệt vời
34 You are great Bạn thật vĩ đại
35 You’ve saved my life Bạn đã cứu vớt tôi
36 Accept my endless gratitude Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi
37 All I can say is, thanks! Tất cả những gì tôi có thể nói là, cảm ơn
38 All my love and thanks to you Tất cả tình yêu của tôi và cảm ơn bạn
39 Consider yourself heartily thanked Hãy nhận lời thành cảm ơn chân thành
40 How can I ever possibly thank you Làm sao tôi có thể cảm ơn bạn
Bạn có đang tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về bộ phận của cơ thể mình không? Nếu có, hãy tham khảo bài viết “80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ”của Patado.
41 How can I ever thank you enough Làm thế nào để tôi có thể cảm ơn bạn
42 How can I show you how grateful I am? Làm thế nào để bày tỏ lòng biết ơn của
43 I couldn’t have done it without you Tôi không thể làm được nếu không có bạn
44 I do not know what I would do without you Tôi chẳng biết phải làm gì khi không có bạn
45 I don’t know what to say! Tôi không biết phải nói gì
46 Oh, you shouldn’t have! Ồ, bạn không nên có!
47 I humbly thank you Tôi chân thành cảm ơn bạn
48 Please accept my best thanks Hãy chấp nhận lời cảm ơn của tôi
49 I’m grateful for your assistance Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn
50 I’m really grateful for your help Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn
51 It is hard to find words to express my gratitude Thật khó để tìm câu chữ nào để diễn tả sự biết ơn của tôi
52 It was so awesome of you Bạn thật tuyệt vời
53 I really appreciate everything you’ve done Tôi thực sự đánh giá cao mọi thứ bạn đã làm
54 I really want to thank you for your help Tôi thực sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn
55 I thank you from the bottom of my heart Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng của tôi
56 I want you to know how much I value your support Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn
57 I wanted to thank you as soon as possible Tôi muốn cảm ơn bạn càng sớm càng tốt
58 I will never forget what you have done Tôi sẽ không bao quên những chuyện đã làm cho tôi
59 I wish to thank everyone who pitched in Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp
60 If anyone deserve thanks, it’s you Nếu ai đó xứng đáng được cảm ơn, đó là bạn
Lượng từ vựng quá nhiều có khiến bạn “đau đầu” khi học? Đừng bỏ qua 9 tips học từ từ vựng tiếng Anh mỗi ngày từ Patado!
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh
>>>Xem bài viết đầy đủ tại đây