Tt __Kanji _HV ____ Nghĩa / Từ ghép
1___ 日 ___nhật ___mặt trời, ngày, nhật thực
http://yurika.saromalang.com/han-tu---kanji/kanji1945
On-reading____________________________
1___ 日 ___nhật ___mặt trời, ngày, nhật thực
nichi, jitsu____________________________
2___ 一 ___nhất ___một, đồng nhất, nhất định ichi, itsu____________________________
3___ 国 ___quốc ___nước, quốc gia, quốc ca koku____________________________
4___ 十 ___thập ___ mười juu, jiQ____________________________
5___ 大 ___đại _____to lớn, đại dương, đại lục dai, tai____________________________
6___ 会 ___hội _____hội họp, đại hội kai, e____________________________
7___ 人 ___nhân ___ nhân vật jin, nin____________________________
8___ 年 ___niên ____năm, niên đại nen____________________________
9___ 二 ___nhị _____2 ni____________________________
10__ 本 ___bản ____ sách, cơ bản, nguyên bản hon____________________________
Xem thêm tạihttp://yurika.saromalang.com/han-tu---kanji/kanji1945