Learn

The forum of documents and methods for studying - Lượm lặt kiến thức


    100 từ tiếng Nhật thông dụng trong Anime

    avatar
    congdantoancau

    Tổng số bài gửi : 633
    Tiền xu Ⓑ : 1732
    Được cảm ơn № : 27
    Ngày khởi sự Ngày khởi sự : 12/05/2014

    100 từ tiếng Nhật thông dụng trong Anime  Empty 100 từ tiếng Nhật thông dụng trong Anime

    Bài gửi by congdantoancau 10th June 2014, 10:56

    1. abunai 危ない
    Nguy hiểm
    Hay được nói chệch là abunee
    abunai kankei = mối quan hệ nguy hiểm
    2. ai 愛
    Tình yêu (nói chung)
    Để nhấn mạnh tình yêu nam nữ có thể dùng "koi" 恋
    ren'ai (luyến ái) 恋愛= tình yêu (nam nữ)
    3. aite 相手
    Đối thủ
    4. akuma 悪魔
    Ác ma
    5. arigatou ありがとう
    Cám ơn
    Dạng đầy đủ: arigatou gozaimasu.
    6. baka 馬鹿
    Ngu ngốc, ngu
    bakamono = đồ ngu 馬鹿もの
    Từ tương tự:
    manuke = dở hơi, đồ dở hơi 間抜け
    7. bakemono 化け物
    Con ma
    8. be-da!
    Âm thanh phát ra khi thực hiện akanbe
    9. bijin 美人
    Mỹ nhân, người đẹp
    10. chigau 違う
    Không phải, không phải vậy

    11. chikara 力
    Sức mạnh, công lực
    12. chikusho 畜生
    Đồ chó, đồ khốn (kanji: súc sinh)
    13. chotto ちょっと
    Một chút, một ít
    Thường dùng tắt cho "chotto matte" = "Đợi chút"
    14. daijoubu 大丈夫
    Không sao, Tôi ổn
    15. damaru 黙る
    Im lặng, câm lặng
    Damare = Câm mồm!, Câm đi! (dạng mệnh lệnh thức)
    16. damasu 騙す
    Lừa, lừa đảo
    damasareru = bị lừa (bị động)
    17. dame ダメ 駄目 だめ
    Không được, không tốt
    Thường dùng "dame desu" / "dame da"
    18. dare 誰
    Ai (who)
    dareka = ai đó
    dare de mo = ai cũng
    dare mo = ai cũng (không ~)
    19. doko どこ 何所
    Ở đâu
    20. fuzakeru ふざける
    Giỡn mặt
    "Fuzakeru na" = "Đừng giỡn mặt tao"
    21. gaki ガキ
    Oắt con, đồ ranh con
    kuso-gaki = thằng ranh chết tiệt
    22. gambaru 頑張る
    Nỗ lực, cố gắng
    Gambatte / gambare = Cố lên!
    23. hayai 早い
    Nhanh
    "Hayaku!" = "Nhanh lên" 早く
    24. hen 変
    Lạ lùng, lạ, kỳ lạ
    Nanka hen da! = "Có gì lạ quá!"
    25. hentai 変態
    Biến thái
    26. hidoi ひどい
    Tồi tệ, tệ bạc
    "Hidee": Ngôn ngữ nói của "hidoi"
    27. hime 姫
    Công chúa
    Ohimesama お姫様= Công chúa (dạng lịch sự hay xưng hô)
    28. ii いい 良い
    Tốt, được
    29. iku 行く
    Đi
    Ikimashou = Chúng ta đi nào (dạng lịch sự)
    Ikou = Chúng ta đi nào (dạng không lịch sự)
    Ike = Đi đi! (Ra lệnh dạng không lịch sự)
    Ikinasai = Đi đi! (Ra lệnh)
    30. inochi 命
    Tính mạng, sinh mạng
    31. itai 痛い
    Đau
    Ngôn ngữ nói: "itee!" ("Đau quá")
    32. jigoku 地獄
    Địa ngục
    33. joshikousei 女子高生 ("nữ tử hiệu sinh")
    Nữ sinh cấp ba
    34. kamawanai 構わない
    Không sao đâu, không sao
    35. kami 神
    Trời, thần, thượng đế
    36. kanarazu 必ず
    Nhất định, chắc chắn sẽ
    37. kareshi 彼氏
    Bạn trai
    Kanojo = Bạn gái 彼女
    Koibito = Người yêu 恋人
    38. kawaii 可愛い
    Dễ thương
    39. kedo けど
    Nhưng
    Dạng khác: keredo, keredomo
    40. kega 怪我
    Vết thương
    41. keisatsu 警察
    Cảnh sát
    42. ki 気
    Không khí, khí, tinh thần
    43. kokoro 心
    Con tim, tấm lòng
    44. korosu 殺す
    Giết
    korosareta = bị giết
    korose = giết đi!
    45. kowai 怖い
    Sợ
    46. kuru 来る
    Tới
    "koi!" = "Tới đây!" (ra lệnh)
    47. mahou 魔法
    ma thuật (kanji: ma pháp)
    48. makaseru 任せる
    Nhờ, giao phó cho, ủy thác cho
    49. makeru 負ける
    Thua
    Makeru mon ka! = Chẵng lẽ lại thua sao!
    50. mamoru 守る
    Bảo vệ
    Mamotte ageru = Tôi sẽ bảo vệ bạn
    ★ SAROMA LANGUAGE ★
    51. masaka まさか
    Lẽ nào, không thể nào
    52. matsu 待つ
    Đợi
    Matte (kudasai) = Hãy đợi đã
    Machinasai = Đợi đã!
    53. mochiron もちろん
    Đương nhiên, tất nhiên
    54. mou もう
    Đã (làm gì đó), "Đủ rồi!"
    55. musume 娘
    Cô gái
    56. naka 仲
    Mối quan hệ
    Nakama = bạn bè, đồng bọn
    Nakayoku suru = Kết thân
    57. nani 何
    Cái gì
    58. naruhodo なるほど
    Quả thực là vậy, Đúng vậy
    59. nigeru 逃げる
    Bỏ chạy, chạy trốn
    Nigete = Chạy đi! (lịch sự)
    Nigero = Chạy đi! (ra lệnh)
    60. ningen 人間
    Con người
    61. ohayou おはよう
    Chào buổi sáng
    62. okoru 怒る
    Tức giận
    63. onegai お願い
    "Tôi xin bạn" / Ước nguyện
    Dạng tắt của "Onegai shimasu"
    64. oni 鬼
    Con quỷ
    65. Ryoukai! 了解
    Hiểu! / Đã rõ!
    66. Saa さあ
    Nào!
    67. sasuga さすが
    Quả thực là vậy, quả thực
    68. sempai 先輩
    Đàn anh, đàn chị
    69. shikashi しかし
    Nhưng
    70. shikata ga nai 仕方がない
    Không còn cách nào khác, Hết cách
    Shou ga nai: Cách nói khác của "shikata ga nai"
    71. shinjiru 信じる
    Tin, tin tưởng
    Shinjirarenai = Không thể tin được!
    72. shinu 死ぬ
    Chết
    Shinda = Đã chết
    Shinanaide! = Đừng chết!
    Shine! = Chết đi!
    73. shitsukoi しつこい
    Bám dai như đỉa, ngoan cố gây khó chịu
    74. sugoi 凄い すごい
    Tuyệt vời, khủng khiếp
    Ngôn ngữ nói: sugee
    Từ tương tự:
    suteki 素敵= tuyệt (nói về vẻ bề ngoài)
    subarashii 素晴らしい= tuyệt vời
    kakkoi かっこい= đẹp trai
    75. suki 好き
    Thích, yêu
    suki da = Anh yêu em, Em yêu anh
    76. suru する
    Làm
    Dou shiyou? = Làm thế nào bây giờ?
    77. taihen 大変
    Cực kỳ, khủng khiếp / Kinh khủng (nếu không theo sau bởi một tính từ khác)
    78. tasukeru 助ける
    Giúp
    Tasukete kure! = Cứu tôi với!
    79. tatakau 戦う
    đánh nhau, chiến đấu
    80. teki 敵
    kẻ địch
    81. tomodachi 友達
    bạn bè
    82. totemo とても
    rất
    83. unmei 運命
    số phận, vận mệnh
    84. uragirimono 裏切り者
    kẻ phản bội
    uragiru 裏切る= phản bội
    85. ureshii うれしい
    sung sướng
    86. urusai うるさい
    ồn ào
    Urusai! = Ồn quá!
    Urusee: ngôn ngữ nói
    87. uso 嘘
    Lời nói dối
    uso wo tsuku = nói dối
    uso-tsuki = kẻ nói dối
    88. uwasa 噂
    tin đồn
    89. wakaru 分かる わかる
    hiểu, biết
    wakatta = tôi hiểu rồi
    wakaranai = tôi không hiểu (ngôn ngữu nói: wakaranee / wakaran)
    90. wana 罠
    cạm bẫy
    91. yabai やばい
    nguy
    yabai! = nguy rồi!
    92. yakusoku 約束
    lời hứa
    93. yameru やめる
    từ bỏ
    yamero! = Dừng lại! (Đủ rồi!)
    94. yaru やる
    Làm / Đưa cho
    95. yasashii やさしい
    hiền, hiền dịu, tốt bụng
    yasashii hito = người tốt bụng
    96. yatta やった
    Xong rồi! / Tôi làm được rồi / Thế là xong!
    97. yoshi 良し よし
    Được (Được, bắt đầu nào!): Dùng để nói với bản thân khi bắt đầu làm gì
    98. youkai 妖怪
    Yêu quái
    99. yume 夢
    Ước mơ, giấc mơ
    100. yurusu 許す
    Tha thứ
    O-yurushi kudasai / Yurushite kudasai = Xin hãy tha thứ cho tôi
    yurusanai = sẽ không tha thứ
    yurusenai = không thể tha thứ

    100 từ tiếng Nhật thông dụng trong Anime

    saromalang.com


      Hôm nay: 28th April 2024, 05:39