Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
Nguồn: https://vi.wikipedia.org/wiki/Bao_Thanh_Thi%C3%AAn_(phim_truy%E1%BB%81n_h%C3%ACnh_1993)
Click xem
Phiên bản tiếng Hoa: https://www.youtube.com/watch?v=Olfd2jMkzqo
Thông tin thêm: https://zh.wikipedia.org/zh/%E5%8C%85%E9%9D%92%E5%A4%A9_(2009%E5%B9%B4%E9%9B%BB%E8%A6%96%E5%8A%87)
Phiên bản tiếng Việt:
● https://www.youtube.com/channel/UChF2KovhjhcMJDoREMJ9vFQ/playlists
● https://www.dailymotion.com/video/x6122rp
Bộ | Số tập | Tên gốc | Tên chiếu tại Việt Nam |
#1 | 6 (1-6) | 鍘美案 (Trát Mỹ án) | Xử án Trần Thế Mỹ |
#2 | 5 (7-11) | 真假狀元 (Chân giả trạng nguyên) | Trạng nguyên thật, trạng nguyên giả |
#3 | 7 (12-18) | 狸貓換太子 (Ly miêu hoán thái tử) | Ly miêu đánh tráo thái tử |
#4 | 3 (19-21) | 雙釘記 (Song đinh ký) | Vụ án hai cây đinh |
#5 | 4 (22-25) | 探陰山 (Thám Âm sơn) | Thám Âm sơn |
#6 | 4 (26-29) | 紅花記 (Hồng hoa ký) | Vụ án hoa hồng |
#7 | 5 (30-34) | 鍘龐昱 (Trảm Bàng Dục) | Vụ án Bàng Dục |
#8 | 9 (35-43) | 鍘包勉 (Trát Bao Miễn) | Vụ án Bao Miễn |
#9 | 3 (44-46) | 烏盆記 (Ô bồn ký) | Cái chậu sành |
#10 | 5 (47-51) | 秋娘 (Thu Nương) | Thu Nương |
#11 | 4 (52-55) | 鍘王爺 (Trát Vương gia) | Vụ án Vương gia |
#12 | 5 (56-60) | 古琴怨 (Cổ cầm oán) | Nỗi ai oán của cây đàn |
#13 | 9 (61-69) | 三擊鼓 (Tam Kích Cổ) | Ba hồi trống |
#14 | 5 (70-74) | 攣生劫 (Song sinh kiếp) | Anh em sinh đôi |
#15 | 5 (75-79) | 報恩亭 (Báo Ân Đình) | Đình Báo Ân |
#16 | 5 (80-84) | 真假女婿 (Chân giả nữ tế) | Rể thật rể giả |
#17 | 4 (85-88) | 紫金錘 (Tử kim chùy) | Tử kim chùy |
#18 | 9 (89-97) | 天下第一莊 (Thiên hạ đệ nhất trang) | Thiên hạ đệ nhất trang |
#19 | 5 (98-102) | 寸草心 (Thốn thảo tâm) | Tấm lòng thơm thảo |
#20 | 8 (103-110) | 屠龍記 (Đồ long ký) | Đồ long ký |
#21 | 5 (111-115) | 鴛鴦蝴蝶夢 (Uyên ương hồ điệp mộng) | Uyên ương hồ điệp mộng |
#22 | 6 (116-121) | 天倫劫 (Thiên luân kiếp) | Kiếp Thiên luân |
#23 | 6 (122-127) | 孔雀膽 (Khổng tước đảm) | Mật khổng tước |
#24 | 6 (128-133) | 真假包公 (Chân giả Bao Công) | Bao Công thật, Bao Công giả |
#25 | 6 (134-139) | 貞節牌坊 (Trinh tiết bài phường) | Tấm biển trinh tiết |
#26 | 5 (140-144) | 血雲幡傳奇 (Huyết vân phiên truyền kỳ) | Huyết vân phiên |
#27 | 7 (145-151) | 生死戀 (Sinh tử luyến) | Mối tình chung thủy |
#28 | 6 (152-157) | 尋親記 (Tầm thân ký) | Tìm người thân |
#29 | 6 (158-163) | 踏雪尋梅 (Đạp tuyết tầm mai) | Đạp tuyết tầm mai |
#30 | 6 (164-169) | 青龍珠 (Thanh long châu) | Viên ngọc thanh long |
#31 | 6 (170-175) | 魚美人 (Ngư mỹ nhân) | Người cá |
#32 | 5 (176-180) | 狄青 (Địch Thanh) | Vụ án Địch Thanh |
#33 | 7 (181-187) | 孝子章洛 (Hiếu tử Chương Lạc) | Hiếu tử Chương Lạc |
#34 | 7 (188-194) | 雷霆怒 (Lôi đình nộ) | Cơn giận lôi đình |
#35 | 7 (195-201) | 陰陽判 (Âm dương phán) | Quẻ bói âm dương |
#36 | 6 (202-207) | 九道本 (Cửu đạo bản) | Chín bản tấu chương |
#37 | 6 (208-213) | 菩薩嶺 (Bồ tát lĩnh) | Núi Bồ tát |
#38 | 6 (214-219) | 畫中話 (Họa trung thoại | Lời trong tranh |
#39 | 6 (220-225) | 龐妃有喜 (Bàng phi hữu hỉ) | Bàng phi có mang |
#40 | 6 (226-231) | 乞丐王孫 (Khất cái vương tôn) | Vương tôn ăn mày |
#41 | 5 (232-236) | 五鼠鬧東京 (Ngũ thử náo Đông Kinh) | Ngũ thử đại náo Đông Kinh |
Nguồn: https://vi.wikipedia.org/wiki/Bao_Thanh_Thi%C3%AAn_(phim_truy%E1%BB%81n_h%C3%ACnh_1993)
Click xem
Phiên bản tiếng Hoa: https://www.youtube.com/watch?v=Olfd2jMkzqo
Thông tin thêm: https://zh.wikipedia.org/zh/%E5%8C%85%E9%9D%92%E5%A4%A9_(2009%E5%B9%B4%E9%9B%BB%E8%A6%96%E5%8A%87)
Phiên bản tiếng Việt:
● https://www.youtube.com/channel/UChF2KovhjhcMJDoREMJ9vFQ/playlists
● https://www.dailymotion.com/video/x6122rp
Được sửa bởi QaniTri ngày 21st December 2020, 09:35; sửa lần 3.