Dựa trên ý tưởng và một phần nội dung sẵn có của tác giả Viên Như về bộ chữ Nôm mới (Chữ Nôm VN/mirror), bộ chữ Nôm Âm này được tạo ra với hi vọng sẽ mang tính khoa học, khả dụng, dễ sử dụng.
Chữ Nôm âm (còn gọi là 純音喃字 thuần âm nôm tự) là một bộ chữ Nôm sáng tạo, sử dụng các kí tự, âm, bộ thủ chữ Hán để kí âm tiếng Việt. Khác với chữ Hán Nôm truyền thống, chữ Nôm âm chỉ dựa trên các âm Hán Việt để kí âm tiếng Việt. Bộ chữ này có lợi cho những người muốn làm quen với chữ Hán có cơ hội được tập luyện việc ghi nhớ, luyện viết các bộ thủ. Ngoài ra cũng là một trò giải trí thú vị để thư giãn lúc nhàn rỗi, trong thời buổi cơm áo gạo tiền ngày nay.
Chữ Việt hiện đại (chữ Quốc ngữ) gồm:
- 12 nguyên âm đơn (tính cả Y);
- 32 tổ hợp nguyên âm, bán nguyên âm;
- 8 phụ âm cuối (kết hợp với các nguyên âm, bán nguyên âm tạo vần) c, ch, m, n, ng, nh, p, t.
Với phụ âm cuối, ta có lần lượt các Hán tự tương ứng sau:
Latin | C | Ch | M | N | Ng | Nh | P | T |
Sino | 巾 | 止/正 | 木 | 女 | 月 | 日 | 巴 | 心 |
LƯU Ý: Dùng kí tự 夊 (vị trí dưới) trong trường hợp phụ âm đầu trùng với âm cuối.
Dưới đây là các bảng chữ cái đầy đủ:
BẢNG CHỮ CÁI NÔM ÂM
NGUYÊN ÂM
Latin | Tá hình | Tá âm | Pinyin | Sino-Viet |
A Ă Ơ Â E Ê O Ô U Ư I Y AO [AW] AU [ĂU] AI AY [ĂI] ÂU/UÂ ÂY EO ÊU IÊ/IA IU IÊU/YÊU UI UY UYU OA OAI OAY[WĂI] OĂ OI ÔI ƠI UÂY[WÂI] UÔ/UA UYÊ/UYA UƠ ƯƠ/ƯA ƯƠI ƯU ƯI OAO OEO | 人(亻)/八 又 二/匸(亡) 彐/巨 曰/円 罒/四 口/于 田 山(幽) 厶/云 一/丨亅工小 衣(衤)/丫 合 仚/仙/圣 亼/仝/个 依 聿 肀/争 回 囬 覀/乂 丗/壬㬰 小 屮 水 出 只/呙 呈 祝 足 中 夕/畏 干/匞 嵔 火/峀 义 亗 土 寸 幺/台 么/厼 吕 昌 | 可 亚 医 亐 巫 臾 夭由 妥 委 窊 外歪 乖 冎咼坐 | ren/dan you,zhong er,xi xue/ji yue si kou tian shan si yi, gun gong yi, ya he xian ji yi yu nie xi/ya,ai/yi ren yao cao/che shui chu zhi cheng zhu xi gan huo yi sui tu cun yao lu (lǚ, lv) chang | nhân/bát hựu nhị,hễ kệ viết tứ khẩu điền sơn tư |
Bán nguyên âm A/Ô/Ơ: 八
PHỤ ÂM
PHỤ ÂM
Latin | Radical | Pinyin | Âm Hán |
B C D/Z Đ G H L M N P R S T V X F W P CH GI/J KH NG NH PH TH TR | 冫氷 巾 廴 鳥 冂* 禾 立 木 女 巴邑 尸尺* 辶辵 忄心 文 彳 片 尢 釆/非/不 止 角几 犭 月 日 阝 扌手 虫 夊 夂 攵 | bing/liang jin yin dao/niao tong/jiong he li mu nu ba shi/chi zou/chuo shi/shu/xin wen chi wang/you zhi jiao/jue, ji fan/quan yue ri fu thi/shou chong sui dong/zhong fan/pu | Băng Cân Dẫn Điểu quynh Hòa Lập Mộc Nữ thi Sước Tâm Văn Xích phiến uông/vưu biện CHỉ GIác KHuyển NGuyệt NHật PHụ THủ Trùng tuy truy,chung phộc, phốc |
DẤU (thanh điệu)
Latin | Radical | Pinyin |
Sắc Huyền Hỏi Ngã Nặng | 竹刀 冖 宀 艹十 亠丶 | zhu mi bao/mian cao/ao wen/tou |
VERSION 2
Tải file DOC tại Google Drive
Facebook fanpage: https://www.facebook.com/ChuNomAm/
____________________________________________